Bản dịch của từ Girding trong tiếng Việt
Girding

Girding (Verb)
Chuẩn bị hành động hoặc đối đầu.
Prepare oneself for action or a confrontation.
Many activists are girding themselves for the upcoming climate protest in Washington.
Nhiều nhà hoạt động đang chuẩn bị cho cuộc biểu tình khí hậu sắp tới ở Washington.
She is not girding for a debate about social justice issues this week.
Cô ấy không chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về các vấn đề công bằng xã hội tuần này.
Are you girding yourself for the community meeting on housing policies?
Bạn có đang chuẩn bị cho cuộc họp cộng đồng về chính sách nhà ở không?
Họ từ
"Girding" là động từ quá khứ của "gird", có nghĩa là thắt chặt hoặc bao quanh một cái gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh chuẩn bị hoặc bảo vệ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Old English "gyrdan". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gird" được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào nghĩa vật lý (thắt chặt), trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng nhiều hơn trong nghĩa tượng trưng (chuẩn bị cho một thử thách).
Từ "girding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gird", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "girda", có nghĩa là “thắt chặt.” Gốc Latin cũng liên quan với "cingere", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, “girding” được sử dụng để chỉ hành động thắt đai hoặc vòng quanh, thường liên quan đến hoạt động chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc thử thách. Ngày nay, từ này được sử dụng ẩn dụ để thể hiện việc chuẩn bị tinh thần hoặc vật chất cho những thử thách sắp tới.
Từ "girding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường không được sử dụng do tính đặc thù và hình thức ngữ nghĩa hạn chế. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh như thảo luận về chuẩn bị cho thách thức hoặc đối mặt với khó khăn. Ngoài ra, "girding" cũng xuất hiện trong văn chương và các bài viết mang tính chất triết lý, thường diễn tả hành động chuẩn bị tinh thần hoặc thể chất cho một tình huống đáng chú ý.