Bản dịch của từ Give a 'hear-hear' trong tiếng Việt
Give a 'hear-hear'

Give a 'hear-hear' (Idiom)
Thể hiện sự đồng ý hoàn toàn của người nói với điều vừa nói.
Expressing the speakers wholehearted agreement with something just said.
When she spoke about equality, I shouted, 'hear-hear!' in agreement.
Khi cô ấy nói về bình đẳng, tôi đã hét lên, 'nghe nghe!' để đồng ý.
I do not often say 'hear-hear' during discussions, but today I did.
Tôi không thường nói 'nghe nghe' trong các cuộc thảo luận, nhưng hôm nay tôi đã làm.
Did you hear him say 'hear-hear' after the speech about community?
Bạn có nghe anh ấy nói 'nghe nghe' sau bài phát biểu về cộng đồng không?
Từ "hear-hear" được sử dụng chủ yếu trong các bối cảnh nghị sự, thể hiện sự tán thành hay đồng ý với ý kiến của người phát biểu. Xuất phát từ tiếng Anh, cụm từ này là một hình thức kêu gọi sự chú ý và thể hiện sự đồng thuận. Trong tiếng Anh Anh, "hear-hear" thường được áp dụng trong các cuộc họp hay tranh luận chính thức, còn ở tiếng Anh Mỹ, nó ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các cách diễn đạt khác, mặc dù ý nghĩa vẫn tương đồng.
Từ "hear-hear" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ câu "hear him" trong tiếng Anh cổ, dùng để kêu gọi sự chú ý hoặc sự đồng thuận của người khác trong một cuộc tranh luận hoặc phát biểu. Việc lặp lại từ "hear" thể hiện sự nhấn mạnh, cho thấy sự tán đồng và khuyến khích người khác lắng nghe. Ngày nay, "hear-hear" được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như một biểu hiện công khai của sự đồng ý hoặc khẳng định.
Cụm từ "hear-hear" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, cụm này được dùng trong ngữ cảnh kêu gọi sự đồng ý hoặc chấp thuận trong các cuộc hội thảo hoặc thảo luận chính trị. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống mang tính chất kêu gọi sự chú ý hoặc đồng thuận từ khán giả, đặc biệt trong các bài phát biểu hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp