Bản dịch của từ Give a hard time trong tiếng Việt
Give a hard time
Give a hard time (Phrase)
The strict teacher always gives students a hard time during exams.
Cô giáo nghiêm khắc luôn làm khó khăn cho học sinh trong kỳ thi.
She tries to avoid people who give her a hard time at work.
Cô ấy cố tránh những người làm khó khăn cho cô ở công việc.
Do you think it's fair to give students a hard time?
Bạn có nghĩ rằng việc làm khó khăn cho học sinh là công bằng không?
Cụm từ "give a hard time" có nghĩa là gây khó khăn hoặc thử thách cho một ai đó, thường mang tính chất châm biếm hoặc chỉ trích. Phiên bản sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và sự thân thiết giữa các bên. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức và mang dấu ấn biểu cảm mạnh mẽ.
Cụm từ "give a hard time" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ việc gây khó khăn hoặc làm phiền người khác. Nguồn gốc của nó có thể truy trở lại từ nghĩa gốc của từ "hard" (cứng) và "time" (thời gian), phản ánh cảm giác căng thẳng hoặc khó khăn mà một người phải đối mặt. Sự kết hợp này đã chuyển biến qua thời gian, nhấn mạnh trải nghiệm tiêu cực trong các mối quan hệ xã hội, và hiện nay nó thường được dùng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "give a hard time" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể nêu ý kiến cá nhân hoặc mô tả trải nghiệm. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc gây khó khăn hoặc thử thách cho ai đó trong tình huống như môi trường làm việc, học tập hoặc trong quan hệ cá nhân. Sự phổ biến của nó cũng có thể thấy trong văn phong hàng ngày, khi người nói diễn đạt sự kiên nhẫn hoặc sự đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp