Bản dịch của từ Give a talking-to trong tiếng Việt
Give a talking-to

Give a talking-to (Phrase)
The teacher gave Sarah a talking-to about her late assignments.
Giáo viên đã nhắc nhở Sarah về các bài tập nộp muộn.
I didn't give my friend a talking-to for missing the meeting.
Tôi không nhắc nhở bạn tôi vì đã bỏ lỡ cuộc họp.
Did the manager give you a talking-to about your performance?
Giám đốc đã nhắc nhở bạn về hiệu suất làm việc chứ?
Cụm từ "give a talking-to" trong tiếng Anh có nghĩa là một cuộc trò chuyện nghiêm túc, thường nhằm chỉ trích hoặc nhắc nhở ai đó về hành vi của họ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương ứng trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt tương tự có thể là "have a word with" nhưng thường mang tính nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt này cho thấy yếu tố sắc thái trong giao tiếp khi truyền đạt thông điệp nghiêm túc.
Cụm từ "give a talking-to" có nguồn gốc từ động từ "talk", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tacian", có nghĩa là "nói, diễn thuyết". Cụ từ này được ghi nhận từ thế kỷ 20, thường mang nghĩa chỉ một cuộc trò chuyện nghiêm túc, nhằm nhắc nhở hoặc khiển trách một người nào đó. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc truyền đạt sự không hài lòng hoặc khuyến cáo, thể hiện mối liên hệ giữa giao tiếp và hành động giáo dục hoặc điều chỉnh hành vi.
Cụm từ "give a talking-to" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường và không chính thức, ám chỉ việc reprimanding hoặc phê bình một ai đó vì hành vi không đúng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, tuy nhiên có khả năng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến các chủ đề về hành vi và ứng xử trong phần Nói và Viết. Một số tình huống phổ biến bao gồm các cuộc tranh luận giữa giáo viên và học sinh hoặc cuộc nói chuyện giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp