Bản dịch của từ Give a talking-to trong tiếng Việt

Give a talking-to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a talking-to (Phrase)

ɡˈɪv ə tɔkˈɪŋkoʊ
ɡˈɪv ə tɔkˈɪŋkoʊ
01

Một lời mắng mỏ hoặc khiển trách dành cho ai đó.

A scolding or reprimand given to someone.

Ví dụ

The teacher gave Sarah a talking-to about her late assignments.

Giáo viên đã nhắc nhở Sarah về các bài tập nộp muộn.

I didn't give my friend a talking-to for missing the meeting.

Tôi không nhắc nhở bạn tôi vì đã bỏ lỡ cuộc họp.

Did the manager give you a talking-to about your performance?

Giám đốc đã nhắc nhở bạn về hiệu suất làm việc chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a talking-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a talking-to

Không có idiom phù hợp