Bản dịch của từ Give a whirl trong tiếng Việt

Give a whirl

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give a whirl (Phrase)

ɡˈɪv ə wɝˈl
ɡˈɪv ə wɝˈl
01

Để thử một cái gì đó mới hoặc không quen thuộc.

To try something new or unfamiliar.

Ví dụ

I decided to give a whirl to salsa dancing last weekend.

Tôi quyết định thử nhảy salsa vào cuối tuần trước.

She didn't give a whirl to the new restaurant in town.

Cô ấy không thử nhà hàng mới trong thành phố.

Did you give a whirl to the new coffee shop nearby?

Bạn đã thử quán cà phê mới gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give a whirl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give a whirl

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.