Bản dịch của từ Give a whirl trong tiếng Việt
Give a whirl

Give a whirl (Phrase)
Để thử một cái gì đó mới hoặc không quen thuộc.
To try something new or unfamiliar.
I decided to give a whirl to salsa dancing last weekend.
Tôi quyết định thử nhảy salsa vào cuối tuần trước.
She didn't give a whirl to the new restaurant in town.
Cô ấy không thử nhà hàng mới trong thành phố.
Did you give a whirl to the new coffee shop nearby?
Bạn đã thử quán cà phê mới gần đây chưa?
Cụm từ "give a whirl" có nghĩa là thử nghiệm hoặc làm một điều gì đó để xem kết quả ra sao. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự cởi mở với trải nghiệm mới. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "give it a go". Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Anh Anh và Mỹ có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thường xuyên hơn trong văn nói.
Cụm từ "give a whirl" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "whirl" có nguồn gốc từ từ gốc Đức "wirlen", mang nghĩa là quay hoặc xoay. Cụm từ này có thể được hiểu là việc thử sức hoặc khám phá một cái gì đó mới mẻ, tương tự như việc để một vật thể quay xung quanh để xem kết quả. Ngày nay, "give a whirl" thể hiện ý nghĩa khuyến khích con người dám thử nghiệm, không ngại thất bại trong hành trình tìm kiếm trải nghiệm mới.
Cụm từ "give a whirl" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, khi nói đến việc thử nghiệm hoặc khám phá một cái gì đó mới. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội hoặc khi giới thiệu ý tưởng mới. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong hội thoại hàng ngày, thể hiện sự khuyến khích hoặc thử sức trong hoạt động nào đó, gây cảm giác tích cực và hào hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp