Bản dịch của từ Give black eye trong tiếng Việt

Give black eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give black eye (Idiom)

01

Đấm vào mắt ai đó, gây bầm tím.

To punch someone in the eye causing bruising.

Ví dụ

He gave his opponent a black eye during the boxing match.

Anh ấy đã đấm đối thủ một cú vào mắt trong trận đấu quyền anh.

She didn't give anyone a black eye at the party last night.

Cô ấy không đấm ai vào mắt tại bữa tiệc tối qua.

Did he really give a black eye to his friend yesterday?

Có phải anh ấy đã đấm bạn mình một cú vào mắt hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give black eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give black eye

Không có idiom phù hợp