Bản dịch của từ Give black eye trong tiếng Việt
Give black eye

Give black eye (Idiom)
He gave his opponent a black eye during the boxing match.
Anh ấy đã đấm đối thủ một cú vào mắt trong trận đấu quyền anh.
She didn't give anyone a black eye at the party last night.
Cô ấy không đấm ai vào mắt tại bữa tiệc tối qua.
Did he really give a black eye to his friend yesterday?
Có phải anh ấy đã đấm bạn mình một cú vào mắt hôm qua không?
Cụm từ "give black eye" thường mang nghĩa chỉ hành động gây ra một vết bầm tím xung quanh vùng mắt, thường là kết quả của chấn thương. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó cũng có thể ám chỉ việc làm tổn hại đến danh tiếng hoặc lòng tự trọng của một người. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thuật ngữ "shiner" để chỉ vết bầm tím. Giọng điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Cụm từ "give black eye" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "blakye", có nghĩa là mắt bị bầm tím. Từ "black" xuất phát từ tiếng Latinh "niger", mang nghĩa là màu đen. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến các vết thương do tác động vật lý, thường xuất hiện sau một trận đòn. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ mô tả vết thương mà còn chỉ việc mất uy tín hoặc gây tổn hại đến danh tiếng.
Cụm từ "give black eye" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, liên quan đến miêu tả tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc gây tổn thương về mặt vật lý hoặc danh tiếng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bạo lực hoặc xung đột, nơi mà khái niệm "black eye" biểu thị hậu quả của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp