Bản dịch của từ Give oneself over to trong tiếng Việt
Give oneself over to

Give oneself over to (Verb)
Cống hiến hoặc đầu hàng hoàn toàn cho một cái gì đó.
To devote or surrender oneself completely to something.
Many people give themselves over to community service every weekend.
Nhiều người cống hiến cho dịch vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
She does not give herself over to social media distractions.
Cô ấy không cống hiến cho những phiền nhiễu từ mạng xã hội.
Why do some individuals give themselves over to activism completely?
Tại sao một số cá nhân lại hoàn toàn cống hiến cho hoạt động xã hội?
Cụm từ "give oneself over to" có nghĩa là hoàn toàn từ bỏ hoặc dâng hiến bản thân cho một hoạt động, cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự hy sinh hay tận tụy, chẳng hạn như trong tình yêu hay nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa và mức độ trang trọng của cuộc hội thoại.
Cụm từ "give oneself over to" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "give" (cho) kết hợp với đại từ phản thân "oneself". "Give" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gifan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "geban", mang nghĩa trao tặng hay hiến dâng. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này thể hiện sự từ bỏ bản thân, chấp nhận hoặc dâng hiến cho một điều gì đó lớn lao hơn, phản ánh mối liên hệ giữa ý chí cá nhân và sự hy sinh.
Cụm từ "give oneself over to" thường không phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cảm xúc hoặc sự hy sinh cá nhân. Tương tự, trong phần Đọc và Viết, cụm này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc triết học, khi đề cập đến việc từ bỏ bản thân cho một lý tưởng hoặc người khác. Những tình huống gặp cụm từ này thường liên quan đến việc chấp nhận, tha thứ, hoặc cống hiến hết mình cho những điều lớn lao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp