Bản dịch của từ Give oneself over to trong tiếng Việt
Give oneself over to
Verb
Give oneself over to (Verb)
ɡˌaɪvənoʊvˈɛstɹoʊfəl
ɡˌaɪvənoʊvˈɛstɹoʊfəl
01
Cống hiến hoặc đầu hàng hoàn toàn cho một cái gì đó.
To devote or surrender oneself completely to something.
Ví dụ
Many people give themselves over to community service every weekend.
Nhiều người cống hiến cho dịch vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
She does not give herself over to social media distractions.
Cô ấy không cống hiến cho những phiền nhiễu từ mạng xã hội.
Why do some individuals give themselves over to activism completely?
Tại sao một số cá nhân lại hoàn toàn cống hiến cho hoạt động xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Give oneself over to
Không có idiom phù hợp