Bản dịch của từ Give out trong tiếng Việt
Give out

Give out (Verb)
Phân phối cái gì đó.
To distribute something.
The charity will give out food to the homeless this Saturday.
Tổ chức từ thiện sẽ phát thức ăn cho người vô gia cư vào thứ Bảy này.
They do not give out clothes to everyone at the shelter.
Họ không phát quần áo cho tất cả mọi người tại nơi trú ẩn.
Will the group give out school supplies to local children?
Nhóm sẽ phát dụng cụ học tập cho trẻ em địa phương chứ?
Give out (Phrase)
Organizations give out food during the winter to help the needy.
Các tổ chức phát thức ăn trong mùa đông để giúp người nghèo.
They do not give out donations without proper verification of the recipients.
Họ không phát tiền quyên góp mà không xác minh người nhận.
Do charities give out clothes to the homeless every year?
Các tổ chức từ thiện có phát quần áo cho người vô gia cư mỗi năm không?
Cụm động từ "give out" trong tiếng Anh có nghĩa là phát ra, phân phát hoặc ngừng hoạt động. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể chỉ việc công bố thông tin. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách sử dụng và ngữ nghĩa của "give out" khá tương đồng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "give out" nhiều hơn trong các tình huống phi trang trọng. Cách viết và phát âm của cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "give out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phản ánh cấu trúc của các động từ ghép. Từ "give" xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "geban", có nghĩa là "trao tặng". "Out" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūtan", mang ý nghĩa là "ra ngoài". Sự kết hợp này phát triển thành ý nghĩa hiện đại, chỉ hành động phân phát, phân phối hoặc công bố thông tin, thể hiện rõ ý nghĩa trao đi hoặc cung cấp một cách cụ thể.
Cụm từ "give out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để mô tả hành động phân phát thông tin hoặc tài nguyên. Trong các ngữ cảnh khác, "give out" được sử dụng phổ biến trong tình huống như phát tài liệu, gửi quà tặng hay diễn tả sự hư hỏng của thiết bị. Sự phong phú trong việc áp dụng cụm từ này cho thấy tính linh hoạt của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp