Bản dịch của từ Give out trong tiếng Việt

Give out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give out (Verb)

gɪv aʊt
gɪv aʊt
01

Phân phối cái gì đó.

To distribute something.

Ví dụ

The charity will give out food to the homeless this Saturday.

Tổ chức từ thiện sẽ phát thức ăn cho người vô gia cư vào thứ Bảy này.

They do not give out clothes to everyone at the shelter.

Họ không phát quần áo cho tất cả mọi người tại nơi trú ẩn.

Will the group give out school supplies to local children?

Nhóm sẽ phát dụng cụ học tập cho trẻ em địa phương chứ?

Give out (Phrase)

gɪv aʊt
gɪv aʊt
01

Để phát ra hoặc phát hành một cái gì đó.

To emit or release something.

Ví dụ

Organizations give out food during the winter to help the needy.

Các tổ chức phát thức ăn trong mùa đông để giúp người nghèo.

They do not give out donations without proper verification of the recipients.

Họ không phát tiền quyên góp mà không xác minh người nhận.

Do charities give out clothes to the homeless every year?

Các tổ chức từ thiện có phát quần áo cho người vô gia cư mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give out

Không có idiom phù hợp