Bản dịch của từ Give piece of one's mind trong tiếng Việt
Give piece of one's mind

Give piece of one's mind (Phrase)
She gave her neighbor a piece of her mind about noise complaints.
Cô ấy đã nói thẳng với hàng xóm về những phàn nàn về tiếng ồn.
He did not give his opinion a piece of his mind during the meeting.
Anh ấy đã không nói thẳng ý kiến của mình trong cuộc họp.
Did she really give a piece of her mind to the mayor?
Cô ấy có thật sự nói thẳng với thị trưởng không?
Cụm từ "give (someone) a piece of one's mind" được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ sự không hài lòng hoặc phê phán ai đó một cách thẳng thắn và mạnh mẽ. Cụm từ này thường mang tính cảnh báo hoặc chỉ trích, thể hiện sự tức giận hoặc phiền lòng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút, dẫn đến sắc thái ý nghĩa khác nhau trong môi trường giao tiếp.
Cụm từ "give piece of one's mind" có nguồn gốc từ cách diễn đạt trong tiếng Anh cổ, với việc "mind" xuất phát từ từ gốc tiếng Latinh "mens", nghĩa là tâm trí hay tư duy. Trong lịch sử, việc "cho ai đó một phần tâm trí" ám chỉ hành động bày tỏ ý kiến mạnh mẽ hoặc chỉ trích ai đó một cách thẳng thắn. Cách sử dụng hiện tại vẫn mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự tức giận hoặc sự không đồng tình được diễn đạt một cách trực tiếp.
Cụm từ "give piece of one's mind" thường được sử dụng trong kỹ năng Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, tuy nhiên sự xuất hiện của nó trong cả hai phần thi Listening và Reading có phần hạn chế. Nó thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày khi một người muốn bày tỏ sự không hài lòng hoặc phê phán một cách thẳng thắn. Cụm từ này thể hiện sự mạnh mẽ trong việc truyền đạt ý kiến cá nhân và có thể xuất hiện trong các bối cảnh như tranh luận, phản hồi trong công việc hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.