Bản dịch của từ Give piece of one's mind trong tiếng Việt

Give piece of one's mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give piece of one's mind (Phrase)

ɡˈɪv pˈis ˈʌv wˈʌnz mˈaɪnd
ɡˈɪv pˈis ˈʌv wˈʌnz mˈaɪnd
01

Nói với ai đó một cách thẳng thắn những gì người ta nghĩ về điều gì đó.

To tell someone frankly what one thinks about something.

Ví dụ

She gave her neighbor a piece of her mind about noise complaints.

Cô ấy đã nói thẳng với hàng xóm về những phàn nàn về tiếng ồn.

He did not give his opinion a piece of his mind during the meeting.

Anh ấy đã không nói thẳng ý kiến của mình trong cuộc họp.

Did she really give a piece of her mind to the mayor?

Cô ấy có thật sự nói thẳng với thị trưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give piece of one's mind/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give piece of one's mind

Không có idiom phù hợp