Bản dịch của từ Give something away trong tiếng Việt
Give something away

Give something away (Phrase)
Many charities give food away to the needy every week.
Nhiều tổ chức từ thiện cho thực phẩm miễn phí cho người nghèo mỗi tuần.
They do not give toys away during the holiday season.
Họ không cho đồ chơi miễn phí trong mùa lễ hội.
Do local businesses give clothes away to the homeless?
Các doanh nghiệp địa phương có cho quần áo miễn phí cho người vô gia cư không?
Cụm từ "give something away" có nghĩa là tặng, cho đi một vật gì đó mà không nhận lại điều gì. Cụm từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Trong hoàn cảnh khẩu ngữ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường có âm "r" nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường dùng trong các ngữ cảnh từ thiện hoặc khi muốn loại bỏ đồ vật không còn cần thiết.
Cụm từ "give something away" có nguồn gốc từ động từ "give", xuất phát từ tiếng Anh cổ "giefan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "geban", mang ý nghĩa là trao tặng hoặc cung cấp. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, hiện nay nó không chỉ đơn thuần là trao đi một vật thể, mà còn bao gồm ý nghĩa của việc tiết lộ thông tin hoặc tình cảm một cách tự nhiên. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách con người chia sẻ và tương tác với nhau trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "give something away" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất đáng kể khi bàn luận về chủ đề lòng tốt, các hoạt động xã hội hoặc từ thiện. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường diễn tả hành động tặng hoặc phân phát, ví dụ như trong các sự kiện quyên góp hay khuyến mãi. Thường thấy trong văn hóa tiêu dùng, nó cũng ám chỉ việc cung cấp miễn phí một sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút sự quan tâm.