Bản dịch của từ Give something away trong tiếng Việt

Give something away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give something away (Phrase)

ɡˈɪv sˈʌmθɨŋ əwˈeɪ
ɡˈɪv sˈʌmθɨŋ əwˈeɪ
01

Đưa cái gì đó cho ai đó mà không yêu cầu trả tiền.

To give something to someone without asking for payment.

Ví dụ

Many charities give food away to the needy every week.

Nhiều tổ chức từ thiện cho thực phẩm miễn phí cho người nghèo mỗi tuần.

They do not give toys away during the holiday season.

Họ không cho đồ chơi miễn phí trong mùa lễ hội.

Do local businesses give clothes away to the homeless?

Các doanh nghiệp địa phương có cho quần áo miễn phí cho người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give something away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give something away

Không có idiom phù hợp