Bản dịch của từ Give the go-ahead trong tiếng Việt
Give the go-ahead

Give the go-ahead (Phrase)
Để cho phép hoặc chấp thuận cho một cái gì đó xảy ra.
To give permission or approval for something to happen.
She finally gave the go-ahead for the charity event.
Cô ấy cuối cùng đã cho phép tổ chức sự kiện từ thiện.
The principal gave the go-ahead for the school trip.
Hiệu trưởng đã cho phép chuyến du lịch của trường.
The boss gave the go-ahead to start the new project.
Sếp đã cho phép bắt đầu dự án mới.
Cụm từ "give the go-ahead" trong tiếng Anh mang nghĩa là cho phép hoặc đồng ý bắt đầu một hoạt động nào đó. Thường được sử dụng trong bối cảnh quyết định hoặc chỉ đạo, cụm từ này thể hiện sự chấp thuận chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có thể dùng "give the green light". Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút nhưng về cơ bản vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "give the go-ahead" có nguồn gốc từ động từ "go" trong ngữ cảnh hành động và chỉ thị. Từ này có xuất xứ từ tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là tiến tới hoặc di chuyển. Trải qua lịch sử, cụm từ này đã phát triển thành ngữ nghĩa cho phép hoặc khuyến khích hành động nào đó, thể hiện sự đồng thuận trong bối cảnh quyết định, thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp để chỉ sự phê duyệt.
Cụm từ "give the go-ahead" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và viết, liên quan đến ngữ cảnh quyết định hoặc cho phép thực hiện một hành động. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, quản lý dự án và truyền thông, khi một cá nhân hoặc tổ chức phê duyệt hoặc cho phép tiến hành một kế hoạch. Sự sử dụng này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp