Bản dịch của từ Give the go-ahead trong tiếng Việt

Give the go-ahead

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give the go-ahead (Phrase)

ˈɡɪvˈθɛ.ɡoʊ.əˌhɛd
ˈɡɪvˈθɛ.ɡoʊ.əˌhɛd
01

Để cho phép hoặc chấp thuận cho một cái gì đó xảy ra.

To give permission or approval for something to happen.

Ví dụ

She finally gave the go-ahead for the charity event.

Cô ấy cuối cùng đã cho phép tổ chức sự kiện từ thiện.

The principal gave the go-ahead for the school trip.

Hiệu trưởng đã cho phép chuyến du lịch của trường.

The boss gave the go-ahead to start the new project.

Sếp đã cho phép bắt đầu dự án mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give the go-ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give the go-ahead

Không có idiom phù hợp