Bản dịch của từ Give the green light trong tiếng Việt

Give the green light

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give the green light (Phrase)

ˈɡɪ.vəˈθɛ.ɡrinˌlaɪt
ˈɡɪ.vəˈθɛ.ɡrinˌlaɪt
01

Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc bắt đầu.

To give permission for something to happen or begin.

Ví dụ

The city council gave the green light for the new park project.

Hội đồng thành phố đã cho phép dự án công viên mới.

The mayor did not give the green light for the street festival.

Thị trưởng đã không cho phép lễ hội đường phố.

Did the committee give the green light for the community center?

Ủy ban đã cho phép trung tâm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give the green light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give the green light

Không có idiom phù hợp