Bản dịch của từ Give the green light trong tiếng Việt
Give the green light

Give the green light (Phrase)
Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc bắt đầu.
To give permission for something to happen or begin.
The city council gave the green light for the new park project.
Hội đồng thành phố đã cho phép dự án công viên mới.
The mayor did not give the green light for the street festival.
Thị trưởng đã không cho phép lễ hội đường phố.
Did the committee give the green light for the community center?
Ủy ban đã cho phép trung tâm cộng đồng chưa?
Cụm từ "give the green light" được sử dụng để chỉ việc cho phép hoặc chấp thuận một hành động, kế hoạch hoặc quyết định. Cụm này xuất phát từ tín hiệu giao thông màu xanh, biểu thị sự cho phép di chuyển. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, về văn phong có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, dẫn chứng và ngữ cảnh thường trực quan hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể thiên về các ngữ cảnh chính thức hơn trong văn bản.
Cụm từ "give the green light" có nguồn gốc từ việc sử dụng tín hiệu đèn giao thông, trong đó ánh sáng xanh biểu thị sự cho phép di chuyển. Từ tiếng Latin "viridis", nghĩa là "xanh", đã ảnh hưởng lớn đến nghĩa của cụm từ này. Vào giữa thế kỷ 20, nó đã chuyển sang ngữ cảnh rộng hơn, sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và quảng cáo để chỉ sự chấp thuận hoặc cho phép tiến hành một hành động nào đó.
Cụm từ "give the green light" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi mà nó được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc phép cho một hành động cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực quản lý dự án, quyết định, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự chấp thuận chính thức. Sự sử dụng của nó thể hiện sự quan trọng trong việc chỉ đạo và điều phối các hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp