Bản dịch của từ Give the once-over trong tiếng Việt

Give the once-over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give the once-over (Phrase)

ɡˈaɪvəθwˌɑnsɚ
ɡˈaɪvəθwˌɑnsɚ
01

Để xem xét hoặc kiểm tra một cách nhanh chóng hoặc ngắn gọn.

To look at or inspect quickly or briefly.

Ví dụ

I will give the once-over to the new community center.

Tôi sẽ xem qua trung tâm cộng đồng mới.

She didn't give the once-over to the event details.

Cô ấy đã không xem qua chi tiết sự kiện.

Did you give the once-over to the neighborhood changes?

Bạn đã xem qua những thay đổi trong khu phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give the once-over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give the once-over

Không có idiom phù hợp