Bản dịch của từ Give the once-over trong tiếng Việt
Give the once-over

Give the once-over (Phrase)
I will give the once-over to the new community center.
Tôi sẽ xem qua trung tâm cộng đồng mới.
She didn't give the once-over to the event details.
Cô ấy đã không xem qua chi tiết sự kiện.
Did you give the once-over to the neighborhood changes?
Bạn đã xem qua những thay đổi trong khu phố chưa?
Cụm từ "give the once-over" có nghĩa là xem xét hoặc đánh giá một cách nhanh chóng hoặc hời hợt. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả việc kiểm tra, rà soát một vật hoặc tình huống nào đó mà không đi vào chi tiết sâu sắc. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói thường thể hiện với ngữ điệu tự nhiên và có thể thay đổi tùy theo khu vực, nhưng sử dụng và hiểu nghĩa vẫn giống nhau.
Cụm từ "give the once-over" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "once-over" xuất phát từ "once" (một lần) và "over" (trên). Cấu trúc này diễn tả hành động quan sát một cách nhanh chóng hoặc sơ bộ. Lịch sử cụm từ phản ánh việc đánh giá tạm thời, liên quan đến sự chú ý nhanh chóng đến các chi tiết bề ngoài. Ngày nay, nó mang nghĩa chỉ sự kiểm tra hoặc xem xét hóa ra vẫn giữ nguyên tính chất nông cạn và tạm thời trong bản chất của nó.
Cụm từ "give the once-over" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày và chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, mang ý nghĩa xem xét nhanh chóng hoặc đánh giá một cái gì đó một cách tổng quan. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong bài thi Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc trong các bài viết không chính thức để diễn đạt sự đánh giá tạm thời về một vật thể hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp