Bản dịch của từ Give the slip trong tiếng Việt
Give the slip

Give the slip (Idiom)
She gave the slip to the aggressive salesperson at the mall.
Cô ấy đã lén lút trốn tránh nhân viên bán hàng hung hãn ở trung tâm thương mại.
They didn't give the slip to their friends during the party.
Họ không lén lút trốn tránh bạn bè trong buổi tiệc.
Did he give the slip to the reporters after the event?
Liệu anh ấy có lén lút trốn tránh các phóng viên sau sự kiện không?
Cụm từ "give the slip" có nghĩa là lách khỏi sự giám sát hoặc thoát khỏi ai đó mà không để họ phát hiện. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc trốn tránh, như trong tình huống mà một người cố gắng tránh khỏi sự theo dõi của kẻ khác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể thấy sự phổ biến và cách sử dụng khác nhau trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "give the slip" có nguồn gốc từ thuật ngữ La tinh "salire", có nghĩa là "nhảy" hay "trốn thoát". Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 trong tiếng Anh, diễn tả hành động tránh khỏi sự chú ý hoặc sự nắm bắt của người khác. Ngày nay, nó mang nghĩa đen là "trốn" hoặc "lẩn tránh", thể hiện sự tinh ranh trong việc thoát khỏi tình huống không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khéo léo và nhanh nhẹn trong hành động.
Cụm từ "give the slip" thường có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự trốn tránh, thoát khỏi ai đó hoặc một tình huống nào đó. Nó thường xuất hiện trong văn bản văn học, phim ảnh hoặc các tình huống hư cấu, liên quan đến sự bí mật và lén lút.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp