Bản dịch của từ Give the slip trong tiếng Việt

Give the slip

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give the slip (Idiom)

ˈɡɪvˈθɛ.slɪp
ˈɡɪvˈθɛ.slɪp
01

Để trốn thoát hoặc trốn tránh một ai đó hoặc một cái gì đó.

To escape or evade someone or something.

Ví dụ

She gave the slip to the aggressive salesperson at the mall.

Cô ấy đã lén lút trốn tránh nhân viên bán hàng hung hãn ở trung tâm thương mại.

They didn't give the slip to their friends during the party.

Họ không lén lút trốn tránh bạn bè trong buổi tiệc.

Did he give the slip to the reporters after the event?

Liệu anh ấy có lén lút trốn tránh các phóng viên sau sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give the slip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give the slip

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.