Bản dịch của từ Give tongue-lashing trong tiếng Việt
Give tongue-lashing

Give tongue-lashing (Idiom)
The mayor gave the council a tongue-lashing for poor planning.
Thị trưởng đã chỉ trích hội đồng vì kế hoạch kém.
The teacher did not give a tongue-lashing to the students today.
Giáo viên hôm nay không chỉ trích học sinh.
Did the community leader give a tongue-lashing at the meeting?
Lãnh đạo cộng đồng có chỉ trích tại cuộc họp không?
Cụm từ "give tongue-lashing" nghiã là chỉ trích hay quở trách một cách mạnh mẽ và dồn dập. Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động chỉ trích ai đó bằng lời nói gay gắt, thường nhằm mục đích phê phán hành vi không đúng mực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng: người Anh thường áp dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng trong các văn bản chính thức hơn.
Cụm từ "give tongue-lashing" xuất phát từ động từ "lash" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flagellare", nghĩa là "đánh đòn" hoặc "quất". Trải qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động chỉ trích mạnh mẽ, thể hiện sự giận dữ. Sự kết hợp với từ "tongue" nhấn mạnh việc sử dụng ngôn từ sắc bén và hung hãn để chỉ trích, phản ánh bản chất của giao tiếp lời nói trong bối cảnh hiện tại.
Cụm từ "give tongue-lashing" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất cao, nhưng có thể được nghe trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như giao tiếp và xung đột. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ trích hoặc khi một ai đó bị la mắng một cách cay nghiệt. Đặc biệt, nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học hoặc trong các cuộc đối thoại mô tả sự tức giận hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp