Bản dịch của từ Give tongue-lashing trong tiếng Việt

Give tongue-lashing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Give tongue-lashing (Idiom)

01

La mắng hoặc chỉ trích ai đó một cách gay gắt.

To scold or criticize someone harshly.

Ví dụ

The mayor gave the council a tongue-lashing for poor planning.

Thị trưởng đã chỉ trích hội đồng vì kế hoạch kém.

The teacher did not give a tongue-lashing to the students today.

Giáo viên hôm nay không chỉ trích học sinh.

Did the community leader give a tongue-lashing at the meeting?

Lãnh đạo cộng đồng có chỉ trích tại cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/give tongue-lashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Give tongue-lashing

Không có idiom phù hợp