Bản dịch của từ Glabellar trong tiếng Việt
Glabellar

Glabellar (Adjective)
Liên quan đến vùng mịn giữa lông mày và mũi.
Pertaining to the smooth area between the eyebrows and nose.
Her glabellar region showed signs of stress during the interview.
Khu vực glabellar của cô ấy có dấu hiệu căng thẳng trong buổi phỏng vấn.
His glabellar wrinkles did not affect his social confidence.
Nếp nhăn ở khu vực glabellar của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin xã hội.
Do you notice glabellar lines on his forehead during discussions?
Bạn có thấy nếp nhăn ở khu vực glabellar trên trán anh ấy trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "glabellar" (tiếng Việt: vùng trán mũi) xuất phát từ tiếng Latinh "glabellus", có nghĩa là không lông. Trong ngữ cảnh y học và giải phẫu, nó chỉ vị trí giữa hai chân mày, thường liên quan đến các nghiên cứu về biểu cảm khuôn mặt và hình dáng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong văn viết, "glabellar" thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành như giải phẫu học và thẩm mỹ.
Từ "glabellar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glaber", có nghĩa là "trơn" hoặc "không có lông". Trong ngữ cảnh giải phẫu, thuật ngữ này dùng để chỉ vùng giữa hai lông mày của khuôn mặt con người. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự mô tả về đặc điểm hình học và sự trơn láng của vùng da này. Định nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính đặc trưng của từ, nhấn mạnh đến sự cụ thể trong lĩnh vực thiết kế hoặc mỹ thuật.
Từ "glabellar" thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế và sinh lý học, đặc biệt liên quan đến vùng giữa hai chân mày. Trong IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, do nội dung thường tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y khoa hoặc thảo luận chuyên sâu về hình thái học, "glabellar" được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc dấu hiệu lâm sàng.