Bản dịch của từ Glabellar trong tiếng Việt
Glabellar
Adjective
Glabellar (Adjective)
ɡlˈæbəlɚ
ɡlˈæbəlɚ
01
Liên quan đến vùng mịn giữa lông mày và mũi.
Pertaining to the smooth area between the eyebrows and nose.
Ví dụ
Her glabellar region showed signs of stress during the interview.
Khu vực glabellar của cô ấy có dấu hiệu căng thẳng trong buổi phỏng vấn.
His glabellar wrinkles did not affect his social confidence.
Nếp nhăn ở khu vực glabellar của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin xã hội.
Do you notice glabellar lines on his forehead during discussions?
Bạn có thấy nếp nhăn ở khu vực glabellar trên trán anh ấy trong các cuộc thảo luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glabellar
Không có idiom phù hợp