Bản dịch của từ Glade trong tiếng Việt
Glade
Noun [U/C]
Glade (Noun)
glˈeid
glˈeid
Ví dụ
The community picnic was held in a glade surrounded by trees.
Buổi picnic cộng đồng được tổ chức ở một cánh rừng rộng.
Children played games in the glade during the outdoor festival.
Trẻ em chơi trò chơi ở cánh rừng trong lễ hội ngoại trời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glade
Không có idiom phù hợp