Bản dịch của từ Glade trong tiếng Việt
Glade

Glade (Noun)
The community picnic was held in a glade surrounded by trees.
Buổi picnic cộng đồng được tổ chức ở một cánh rừng rộng.
Children played games in the glade during the outdoor festival.
Trẻ em chơi trò chơi ở cánh rừng trong lễ hội ngoại trời.
The wedding ceremony took place in a beautiful glade decorated with flowers.
Lễ cưới diễn ra trong một cánh rừng đẹp được trang trí bằng hoa.
Họ từ
"Glade" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một khu rừng mở, thường được bao quanh bởi cây cối, nơi có ánh sáng chiếu rọi và thường có sự sinh sống của một số loại thực vật và động vật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ thường phát âm "glade" một cách rõ ràng và ngắn gọn hơn, trong khi người Anh có thể kéo dài âm hơn một chút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả cảnh quan tự nhiên.
Từ "glade" có nguồn gốc từ tiếng Old English "glæd", mang nghĩa "sáng sủa" hoặc "sáng chói", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những khoảng đất trống trong rừng, nơi có ánh sáng chiếu sáng do cây cối không che khuất. Ý nghĩa hiện tại của "glade" vẫn giữ nguyên tinh thần này, chỉ những không gian mở giữa các khu rừng, phản ánh mối liên hệ giữa ánh sáng và cảnh quan tự nhiên.
Từ "glade" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói, Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hoặc miêu tả cảnh vật tự nhiên. Trong các tài liệu văn học hoặc sinh thái, "glade" được sử dụng để chỉ một khoảng trống trong rừng, thường có ánh sáng chiếu rọi, nơi lý tưởng cho việc nghiên cứu về hệ sinh thái hoặc cảnh quan thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp