Bản dịch của từ Glade trong tiếng Việt

Glade

Noun [U/C]

Glade (Noun)

glˈeid
glˈeid
01

Một không gian mở trong rừng hoặc rừng.

An open space in a wood or forest.

Ví dụ

The community picnic was held in a glade surrounded by trees.

Buổi picnic cộng đồng được tổ chức ở một cánh rừng rộng.

Children played games in the glade during the outdoor festival.

Trẻ em chơi trò chơi ở cánh rừng trong lễ hội ngoại trời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glade

Không có idiom phù hợp