Bản dịch của từ Glandular cell trong tiếng Việt

Glandular cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glandular cell (Noun)

ɡlˈændʒəlɚ sˈɛl
ɡlˈændʒəlɚ sˈɛl
01

Một loại tế bào sản xuất và tiết ra các chất như hormone hoặc các sản phẩm khác.

A type of cell that produces and secretes substances such as hormones or other products.

Ví dụ

Glandular cells help produce hormones that regulate social behaviors in humans.

Tế bào tuyến giúp sản xuất hormone điều chỉnh hành vi xã hội ở người.

Glandular cells do not affect social interactions directly between individuals.

Tế bào tuyến không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội giữa cá nhân.

Do glandular cells influence our ability to form social connections?

Có phải tế bào tuyến ảnh hưởng đến khả năng hình thành kết nối xã hội không?

02

Các tế bào thường có trong tuyến, chịu trách nhiệm cho các quá trình tổng hợp và tiết ra.

Cells typically found in glands, responsible for synthesis and secretion processes.

Ví dụ

Glandular cells produce hormones that regulate social behaviors in humans.

Tế bào tuyến sản xuất hormone điều chỉnh hành vi xã hội ở con người.

Glandular cells do not function alone; they work with other cells.

Tế bào tuyến không hoạt động một mình; chúng làm việc với tế bào khác.

Do glandular cells influence our social interactions and relationships significantly?

Tế bào tuyến có ảnh hưởng đáng kể đến các mối quan hệ xã hội không?

03

Các tế bào tích cực tham gia vào sự hình thành mô tuyến.

Cells that actively engage in the formation of glandular tissue.

Ví dụ

Glandular cells produce hormones that regulate social behavior in humans.

Tế bào tuyến sản xuất hormone điều chỉnh hành vi xã hội ở con người.

Glandular cells do not directly influence social interactions among individuals.

Tế bào tuyến không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội giữa các cá nhân.

Do glandular cells affect social dynamics in any significant way?

Tế bào tuyến có ảnh hưởng đến động lực xã hội theo cách nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glandular cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glandular cell

Không có idiom phù hợp