Bản dịch của từ Glandular cell trong tiếng Việt

Glandular cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glandular cell (Noun)

ɡlˈændʒəlɚ sˈɛl
ɡlˈændʒəlɚ sˈɛl
01

Một loại tế bào sản xuất và tiết ra các chất như hormone hoặc các sản phẩm khác.

A type of cell that produces and secretes substances such as hormones or other products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tế bào thường có trong tuyến, chịu trách nhiệm cho các quá trình tổng hợp và tiết ra.

Cells typically found in glands, responsible for synthesis and secretion processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các tế bào tích cực tham gia vào sự hình thành mô tuyến.

Cells that actively engage in the formation of glandular tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glandular cell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glandular cell

Không có idiom phù hợp