Bản dịch của từ Glassen trong tiếng Việt
Glassen

Glassen (Adjective)
Được làm bằng hoặc bao gồm thủy tinh.
Made of or consisting of glass.
The glassen sculpture at the gallery impressed all the visitors yesterday.
Tác phẩm điêu khắc bằng kính tại phòng trưng bày đã gây ấn tượng với mọi du khách hôm qua.
The restaurant does not have glassen tables for outdoor dining.
Nhà hàng không có bàn kính cho việc ăn uống ngoài trời.
Are the glassen decorations for the event too expensive?
Những trang trí bằng kính cho sự kiện có quá đắt không?
Giống như thủy tinh; thủy tinh; tráng men.
Resembling glass glassy glazed.
The glassen buildings in New York reflect the city’s vibrant energy.
Những tòa nhà giống như kính ở New York phản chiếu năng lượng sôi động của thành phố.
Those glassen decorations do not fit the cozy atmosphere of the café.
Những trang trí giống như kính đó không phù hợp với không khí ấm cúng của quán cà phê.
Are the glassen sculptures in the park made of real glass?
Những tác phẩm điêu khắc giống như kính trong công viên có làm bằng kính thật không?
Từ "glassen" không phải là một từ hợp lệ trong tiếng Anh, và không được công nhận trong nhiều từ điển chính thức. Tuy nhiên, từ này có thể được hiểu là một dạng không chính thức hoặc cách viết sai của từ "glass" trong tiếng Anh. "Glass" có thể được dịch là "kính" trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ vật liệu trong suốt được sử dụng trong các sản phẩm như cửa sổ hoặc ly. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, "glass" cũng có thể đề cập đến một loại vật liệu cao cấp được chế tác. Do đó, "glassen" không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa chính thức giữa tiếng Anh Mỹ và Anh.
Từ "glassen" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, bắt nguồn từ từ "glas" có nghĩa là "kính". Từ này liên kết với tiếng Latinh "vitrum", cũng chỉ về vật liệu trong suốt này. Kính đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại, và khái niệm này đã phát triển để chỉ những vật thể được làm từ kính, đặc biệt trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại. Hiện nay, "glassen" đôi khi được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự trong suốt hoặc bóng bẩy, phản ánh tinh thần tinh tế của chất liệu kính.
Từ "glassen" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật tương đối hiếm gặp. Trong tiếng Anh, "glassen" thường không được sử dụng như một từ độc lập mà có thể nằm trong một số thuật ngữ liên quan đến chất liệu thủy tinh hoặc trong một số cụm từ không chính thức. Do đó, từ này có khả năng xuất hiện ít hơn trong ngữ liệu nghiên cứu ngôn ngữ và các bài kiểm tra tiếng Anh truyền thống.