Bản dịch của từ Glazier trong tiếng Việt
Glazier
Noun [U/C]
Glazier (Noun)
glˈeiziɚ
glˈeiʒəɹ
Ví dụ
The glazier installed new windows in the community center.
Người lắp kính đã lắp cửa sổ mới trong trung tâm cộng đồng.
The local glazier repaired the broken glass door at the school.
Người lắp kính địa phương đã sửa cửa kính bị vỡ ở trường học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glazier
Không có idiom phù hợp