Bản dịch của từ Glazier trong tiếng Việt
Glazier

Glazier (Noun)
The glazier installed new windows in the community center.
Người lắp kính đã lắp cửa sổ mới trong trung tâm cộng đồng.
The local glazier repaired the broken glass door at the school.
Người lắp kính địa phương đã sửa cửa kính bị vỡ ở trường học.
The experienced glazier was known for his skillful window installations.
Người lắp kính giàu kinh nghiệm được biết đến với việc lắp cửa sổ tài tình.
Họ từ
Từ "glazier" chỉ về người chuyên lắp đặt và sửa chữa cửa kính hoặc các bề mặt kính trong xây dựng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và thường chỉ những thợ chuyên nghiệp trong ngành công nghiệp kính. Tại tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn. Khác biệt ngữ âm giữa hai phương ngữ chủ yếu không đáng kể, nhưng một số cách lắp ghép từ có thể thay đổi trong ngữ cảnh thi công.
Từ "glazier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "glacies", có nghĩa là "băng" hoặc "đá lạnh". Người thợ lắp kính, tức glazier, là người chuyên lắp đặt và sửa chữa kính trong các cấu trúc. Cụm từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, phản ánh sự phát triển của xây dựng và trang trí kiến trúc. Ngày nay, glazier không chỉ ám chỉ đến những người làm việc với kính mà còn liên quan đến nghệ thuật và thiết kế trong kiến trúc hiện đại.
Từ "glazier" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu là trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc nghề thủ công. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả công việc của người lắp kính. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện nghề nghiệp hay tài liệu chuyên ngành.