Bản dịch của từ Glazier trong tiếng Việt

Glazier

Noun [U/C]

Glazier (Noun)

glˈeiziɚ
glˈeiʒəɹ
01

Một người có nghề lắp kính vào cửa sổ và cửa ra vào.

A person whose trade is fitting glass into windows and doors.

Ví dụ

The glazier installed new windows in the community center.

Người lắp kính đã lắp cửa sổ mới trong trung tâm cộng đồng.

The local glazier repaired the broken glass door at the school.

Người lắp kính địa phương đã sửa cửa kính bị vỡ ở trường học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glazier

Không có idiom phù hợp