Bản dịch của từ Glede trong tiếng Việt
Glede

Glede (Noun)
Bất kỳ loài chim săn mồi nào, đặc biệt là chim diều, milvus milvus.
Any of several birds of prey, especially a kite, milvus milvus.
The glede soared high in the sky, searching for prey.
Glede đã bay cao trên bầu trời, tìm kiếm con mồi.
The glede nested in the tall trees near the village.
Glede đã xây tổ trên cây cao gần làng.
People in the social group admired the glede's hunting skills.
Mọi người trong nhóm xã hội ngưỡng mộ kỹ năng săn bắt của glede.
Glede (danh từ) chỉ một loại chim thuộc họ Accipitridae, thường được biết đến với tên gọi "chim ưng" trong tiếng Việt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh khoa học về động vật và thường ám chỉ đến chim ưng lớn có màu sắc khác nhau, thích sống ở vùng đất mở. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English đối với từ "glede". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, nó thường được nhắc đến trong văn học và biểu tượng biểu trưng cho sự tự do và sức mạnh.
Từ "glede" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gleoda", có nghĩa là "chim kền kền", và có liên quan đến tiếng Latin "gladius", có nghĩa là "gươm". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ loài chim ăn thịt, đặc biệt là những loài có màu sắc tối. Sự liên kết giữa hình ảnh chim phượng hoàng và chiến tranh nằm ở sự hiển hiện của sức mạnh và hung tợn. Hiện nay, "glede" thường mang nghĩa biểu tượng cho sự tự do và sự hoang dã trong văn hóa nghệ thuật.
Từ "glede" không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là từ thuộc ngữ cảnh cụ thể và ít được sử dụng trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Ngoài ra, "glede" là một thuật ngữ thiên nhiên chỉ một loại chim săn mồi ở châu Âu, thường xuất hiện trong các thảo luận về sinh học hoặc bảo tồn động vật. Trong các ngữ cảnh này, từ ngữ liên quan đến môi trường hoặc sinh thái học có thể xuất hiện thường xuyên hơn.