Bản dịch của từ Glede trong tiếng Việt

Glede

Noun [U/C]

Glede (Noun)

glid
glid
01

Bất kỳ loài chim săn mồi nào, đặc biệt là chim diều, milvus milvus.

Any of several birds of prey, especially a kite, milvus milvus.

Ví dụ

The glede soared high in the sky, searching for prey.

Glede đã bay cao trên bầu trời, tìm kiếm con mồi.

The glede nested in the tall trees near the village.

Glede đã xây tổ trên cây cao gần làng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glede

Không có idiom phù hợp