Bản dịch của từ Gleeman trong tiếng Việt
Gleeman
Gleeman (Noun)
Là một nghệ sĩ giải trí chuyên nghiệp, đặc biệt là một ca sĩ.
The gleeman sang beautifully at the community festival last Saturday.
Gleeman đã hát rất hay tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The gleeman did not perform at the charity event last month.
Gleeman đã không biểu diễn tại sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the gleeman entertain the guests at the wedding last week?
Gleeman có biểu diễn cho khách mời tại đám cưới tuần trước không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gleeman cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Gleeman" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ một nghệ sĩ biểu diễn hoặc người kể chuyện, thường sử dụng âm nhạc và thơ ca để giải trí. Từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại nhưng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "gleeman" thường mang một sắc thái cổ xưa hơn trong ngữ cảnh đương đại.
Từ "gleeman" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gleoman", trong đó "gleo" có nghĩa là niềm vui hoặc thưởng thức và "man" biểu thị cho người. Lịch sử từ này có thể được truy nguyên về thời kỳ Anglo-Saxon, khi những người diễn thuyết, ca hát và kể chuyện có vai trò quan trọng trong văn hóa và giải trí. Ngày nay, "gleeman" chỉ những người nghệ sĩ biểu diễn, góp phần giữ gìn và phát triển các truyền thống văn hóa qua âm nhạc và nghệ thuật.
Từ "gleeman" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ những người biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt trong văn hóa cổ điển hay văn học về người hát đối đáp (bard). Mặc dù ít được biết đến, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu văn hóa và diễn xuất, liên quan đến việc thực hiện và truyền bá truyền thuyết hay câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp