Bản dịch của từ Glen trong tiếng Việt
Glen
Noun [U/C]
Glen (Noun)
glˈɛn
glˈɛn
01
Một thung lũng hẹp, đặc biệt là ở scotland hoặc ireland.
A narrow valley, especially in scotland or ireland.
Ví dụ
The glen in Scotland is known for its breathtaking views.
Cái hẻm ở Scotland nổi tiếng với khung cảnh tuyệt đẹp.
The hiking trail leads through a picturesque glen in Ireland.
Con đường dẫn qua một hẻm đẹp như tranh ở Ireland.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Glen
Không có idiom phù hợp