Bản dịch của từ Glen trong tiếng Việt
Glen

Glen (Noun)
Một thung lũng hẹp, đặc biệt là ở scotland hoặc ireland.
A narrow valley, especially in scotland or ireland.
The glen in Scotland is known for its breathtaking views.
Cái hẻm ở Scotland nổi tiếng với khung cảnh tuyệt đẹp.
The hiking trail leads through a picturesque glen in Ireland.
Con đường dẫn qua một hẻm đẹp như tranh ở Ireland.
The village nestled in the glen has a close-knit community.
Ngôi làng nằm trong hẻm có một cộng đồng gắn bó.
Dạng danh từ của Glen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Glen | Glens |
Họ từ
Glen là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một thung lũng hẹp và sâu, thường được tìm thấy ở các vùng đồi núi, đặc biệt là ở Scotland. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Scots và thường được sử dụng trong văn hóa và địa lý của Vương quốc Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương có thể là "valley", mặc dù "glen" vẫn được sử dụng trong một số tên địa điểm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa hơn là nghĩa đen.
Từ "glen" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic cổ, có nghĩa là "thung lũng nhỏ". Trong tiếng Latinh, thuật ngữ tương ứng là "vallis" hoặc "valle" để chỉ một hình thái địa lý tương tự. Lịch sử sử dụng từ "glen" bắt đầu từ các tài liệu viết của người Scotland và Ireland, nơi địa hình thung lũng đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và phong cảnh. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những thung lũng hẹp, thường đẹp hoặc nguyên sơ.
Từ "glen" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, nhưng không phổ biến trong phần nói và nghe. Trong ngữ cảnh thông thường, "glen" thường chỉ đến một thung lũng nhỏ, thường được tìm thấy trong văn chương, du lịch và văn hóa Scotland. Điều này phản ánh sự liên kết của từ với cảnh quan tự nhiên và di sản địa phương, làm cho nó ít được sử dụng trong các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp