Bản dịch của từ Glid trong tiếng Việt
Glid

Glid (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lướt.
Simple past and past participle of glide.
She glid gracefully across the dance floor.
Cô ấy lướt nhẹ nhàng trên sàn nhảy.
The swan glid elegantly on the tranquil lake.
Con thiên nga lướt dễ thương trên hồ yên bình.
They glid through the crowd unnoticed.
Họ lướt qua đám đông mà không bị chú ý.
Từ "glid" là dạng quá khứ của động từ "glide", có nghĩa là lướt hoặc di chuyển nhẹ nhàng, êm ái qua không gian. Trong tiếng Anh, "glid" thường không được sử dụng phổ biến do "glided" là hình thức quá khứ phổ biến hơn. Sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. "Glide" cho thấy một cách di chuyển thanh thoát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả phong cách hoặc chuyển động của động vật, máy bay, hoặc thậm chí là con người.
Từ "glid" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến "glidan", có nghĩa là trượt hoặc lướt. Nó có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "glīdan", mang hàm ý nhấn mạnh vào sự mượt mà và nhẹ nhàng của chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "glid" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển một cách nhẹ nhàng và không bị cản trở, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và nội dung của chuyển động.
Từ "glid" (động từ "glide" ở dạng quá khứ) ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "glid" thường liên quan đến việc di chuyển nhẹ nhàng, mượt mà, ví dụ như trong mô tả chuyển động của động vật hoặc phương tiện. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương, khi mô tả những khoảnh khắc yên bình hay sự thanh thoát trong không gian.