Bản dịch của từ Global organization trong tiếng Việt
Global organization

Global organization (Idiom)
Một cụm từ thường trình bày một ý nghĩa tượng hình, không theo nghĩa đen gắn liền với các thành phần của nó.
A phrase that typically presents a figurative nonliteral meaning attached to its components.
The United Nations is a global organization promoting peace and cooperation.
Liên Hợp Quốc là một tổ chức toàn cầu thúc đẩy hòa bình và hợp tác.
Many believe that global organizations do not address local issues effectively.
Nhiều người tin rằng các tổ chức toàn cầu không giải quyết vấn đề địa phương hiệu quả.
What role do global organizations play in tackling social inequality?
Các tổ chức toàn cầu đóng vai trò gì trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội?
Tổ chức toàn cầu là thuật ngữ chỉ một thực thể hoặc hệ thống tổ chức hoạt động trên quy mô quốc tế, bao gồm nhiều quốc gia và khu vực khác nhau. Các tổ chức này thường được thành lập nhằm mục đích phối hợp, thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội hoặc môi trường ở mức toàn cầu. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt hoặc ví dụ có thể khác nhau trong văn cảnh cụ thể.
Từ "global" có nguồn gốc từ từ Latinh "globalis", có nghĩa là "toàn cầu" hoặc "khoảng rộng". Từ "organization" xuất phát từ từ Hy Lạp "organon", có nghĩa là "công cụ" hoặc "cơ cấu". Sự kết hợp của hai từ này thể hiện khái niệm về một tổ chức hoạt động trên quy mô toàn cầu, nhằm tạo ra sự hợp tác và liên kết giữa các quốc gia, phản ánh sự phát triển của hệ thống xã hội và kinh tế hiện đại trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Cụm từ "global organization" thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cao trong các bài thuyết trình, thảo luận về các vấn đề toàn cầu và các bài viết học thuật liên quan đến quản lý và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các tổ chức lớn như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Y tế Thế giới, hay các doanh nghiệp đa quốc gia, thường nhấn mạnh vai trò và ảnh hưởng của chúng đến các vấn đề xã hội và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp