Bản dịch của từ Global organization trong tiếng Việt

Global organization

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Global organization (Idiom)

01

Một cụm từ thường trình bày một ý nghĩa tượng hình, không theo nghĩa đen gắn liền với các thành phần của nó.

A phrase that typically presents a figurative nonliteral meaning attached to its components.

Ví dụ

The United Nations is a global organization promoting peace and cooperation.

Liên Hợp Quốc là một tổ chức toàn cầu thúc đẩy hòa bình và hợp tác.

Many believe that global organizations do not address local issues effectively.

Nhiều người tin rằng các tổ chức toàn cầu không giải quyết vấn đề địa phương hiệu quả.

What role do global organizations play in tackling social inequality?

Các tổ chức toàn cầu đóng vai trò gì trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/global organization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Global organization

Không có idiom phù hợp