Bản dịch của từ Globalise trong tiếng Việt
Globalise

Globalise (Verb)
Để làm cho một cái gì đó mang tính quốc tế hơn về phạm vi hoặc ảnh hưởng.
To make something more international in scope or influence.
Globalizing businesses can lead to increased cultural awareness and diversity.
Mở rộng doanh nghiệp có thể dẫn đến nhận thức văn hóa và đa dạng tăng lên.
Not globalising educational systems may limit students' exposure to global perspectives.
Không toàn cầu hóa hệ thống giáo dục có thể hạn chế sinh viên tiếp xúc với quan điểm toàn cầu.
Is globalising social media platforms beneficial for connecting people worldwide?
Việc toàn cầu hóa các nền tảng truyền thông xã hội có lợi ích trong việc kết nối mọi người trên toàn thế giới không?
Dạng động từ của Globalise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Globalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Globalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Globalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Globalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Globalising |
Họ từ
Từ "globalise" (hoặc "globalize" trong tiếng Mỹ) có nghĩa là quá trình mở rộng các hoạt động, ý tưởng hoặc văn hóa ra toàn cầu. Khía cạnh ngữ âm của "globalise" được phát âm là /ˈɡləʊ.bəl.aɪz/ trong tiếng Anh Anh, trong khi "globalize" được phát âm là /ˈɡloʊ.bəl.aɪz/ trong tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt về âm "o". Sự biến đổi này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ, nhưng có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong văn bản chính thức giữa các khu vực.
Từ "globalise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "globus", có nghĩa là "cái cầu" hay "hình cầu". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, khi ngành kinh tế và chính trị bắt đầu chú trọng đến sự kết nối và tương tác toàn cầu. Ý nghĩa hiện tại của "globalise" gắn liền với quá trình gia tăng giao lưu thương mại, văn hóa và công nghệ giữa các quốc gia, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của toàn cầu hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "globalise" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần Viết và Nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quá trình toàn cầu hóa trong lĩnh vực kinh tế, văn hóa và chính trị. Trong các tình huống hàng ngày, "globalise" thường được nhắc đến khi bàn luận về sự kết nối toàn cầu, tác động của công nghệ lên nền kinh tế và sự lan tỏa của các xu hướng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp