Bản dịch của từ Globus trong tiếng Việt

Globus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Globus (Noun)

glˈoʊbəs
glˈoʊbəs
01

(y học) cảm giác nghẹn ở cổ họng.

Medicine the sensation of having a lump in the throat.

Ví dụ

She felt a globus in her throat during the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy một cục cảm giác trong cổ họng của mình trong bài thi nói IELTS.

He tried to ignore the globus sensation while writing his IELTS essay.

Anh ấy cố gắng phớt lờ cảm giác cục trong khi viết bài luận IELTS của mình.

Did the globus feeling affect your IELTS writing performance negatively?

Cảm giác cục có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất viết IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/globus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Globus

Không có idiom phù hợp