Bản dịch của từ Glossologist trong tiếng Việt

Glossologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glossologist (Noun)

ɡlˌɔsəlˈɑdʒɨst
ɡlˌɔsəlˈɑdʒɨst
01

Một chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.

A specialist in the field of linguistics or language study.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned glossologist specializing in social linguistics.

Tiến sĩ Smith là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng chuyên về ngôn ngữ xã hội.

Many glossologists do not focus on everyday language use.

Nhiều nhà ngôn ngữ học không tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.

Is the glossologist attending the social linguistics conference next week?

Liệu nhà ngôn ngữ học có tham dự hội nghị ngôn ngữ xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glossologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glossologist

Không có idiom phù hợp