Bản dịch của từ Glottic trong tiếng Việt

Glottic

Adjective

Glottic (Adjective)

glˈɑɾɪk
glˈɑɾɪk
01

(giải phẫu, quan hệ) thuộc hoặc liên quan đến thanh môn hoặc lưỡi.

(anatomy, relational) of or pertaining to the glottis or the tongue.

Ví dụ

The glottic examination showed no abnormalities in the patient's throat.

Cuộc khám phế quản không phát hiện bất kỳ bất thường nào ở cổ họng của bệnh nhân.

The glottic closure during speech production is crucial for clear articulation.

Sự đóng kín phế quản trong quá trình phát âm rất quan trọng để phát âm rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glottic

Không có idiom phù hợp