Bản dịch của từ Glucocorticoid trong tiếng Việt
Glucocorticoid

Glucocorticoid (Noun)
Bất kỳ nhóm corticosteroid nào (ví dụ hydrocortison) có liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo và có hoạt động chống viêm.
Any of a group of corticosteroids eg hydrocortisone which are involved in the metabolism of carbohydrates proteins and fats and have antiinflammatory activity.
Glucocorticoid medications can help reduce inflammation in chronic illnesses.
Thuốc glucocorticoid có thể giúp giảm viêm trong các bệnh mãn tính.
Many people do not understand glucocorticoid effects on mental health.
Nhiều người không hiểu tác động của glucocorticoid đến sức khỏe tâm thần.
Are glucocorticoids effective in treating autoimmune diseases like lupus?
Glucocorticoid có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh tự miễn như lupus không?
Glucocorticoid là một nhóm hormone steroid có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa tế bào, phản ứng viêm và chức năng miễn dịch. Chúng được sản xuất chủ yếu từ vỏ thượng thận và có tác dụng kháng viêm, điều chỉnh lượng glucose trong máu. Trong y học, glucocorticoid thường được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn và viêm nhiễm. Ở cả tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "glucocorticoid" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "gluco-" có nguồn gốc từ "glucum", nghĩa là đường, và "corticoid" được hình thành từ "cortex", nghĩa là vỏ. Glucocorticoid là một nhóm hormone steroid được sản xuất bởi vỏ thượng thận, chủ yếu có vai trò trong quá trình chuyển hóa carbohydrate và điều hòa phản ứng viêm. Việc hiểu rõ nguồn gốc từ ngữ giúp ta nhận thức rõ hơn về chức năng và ảnh hưởng của glucocorticoid trong y học hiện đại.
Glucocorticoid là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong tổng quan về hormone, hệ miễn dịch và điều trị ung thư. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh hàn lâm, glucocorticoid thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cơ chế tác động của thuốc kháng viêm và quản lý các bệnh tự miễn dịch, do vai trò quan trọng của nó trong điều chỉnh phản ứng viêm và stress.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp