Bản dịch của từ Hydrocortisone trong tiếng Việt
Hydrocortisone

Hydrocortisone (Noun)
Một loại hormone steroid được sản xuất bởi vỏ thượng thận và được sử dụng trong y học để điều trị chứng viêm do bệnh chàm và bệnh thấp khớp.
A steroid hormone produced by the adrenal cortex and used medicinally to treat inflammation resulting from eczema and rheumatism.
Hydrocortisone is commonly prescribed for severe eczema in many patients.
Hydrocortisone thường được kê đơn cho bệnh nhân bị eczema nặng.
Many people do not understand hydrocortisone's role in treating inflammation.
Nhiều người không hiểu vai trò của hydrocortisone trong điều trị viêm.
Is hydrocortisone effective for treating rheumatism in older adults?
Hydrocortisone có hiệu quả trong việc điều trị bệnh thấp khớp ở người lớn tuổi không?
Hydrocortisone là một hormon corticosteroid tự nhiên, được sản xuất chủ yếu bởi tuyến thượng thận. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, đáp ứng viêm và căng thẳng trong cơ thể. Cùng tên gọi, hydrocortisone được sử dụng trong điều trị các bệnh lý dị ứng, viêm và rối loạn nội tiết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm từ này.
Từ "hydrocortisone" có gốc từ tiếng Latin, bao gồm "hydro", nghĩa là nước, và "cortisone", có nguồn gốc từ "cortex", nghĩa là vỏ, chỉ tuyến thượng thận. Cortisone được phát hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 20, được chiết xuất từ tuyến thượng thận, với đặc tính kháng viêm. Sự kết hợp "hydro" chỉ sự liên quan đến nước, phản ánh cấu trúc hóa học của phân tử. Hiện tại, hydrocortisone được sử dụng rộng rãi trong điều trị các tình trạng viêm và dị ứng.
Từ "hydrocortisone" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, do đây là thuật ngữ chuyên ngành y học. Trong phần Reading và Writing, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả về điều trị bệnh và công thức dược phẩm. Ngoài ra, "hydrocortisone" thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến y tế, như điều trị viêm, dị ứng hoặc các vấn đề về da.