Bản dịch của từ Adrenal trong tiếng Việt
Adrenal
Adrenal (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một cặp tuyến không có ống dẫn nằm phía trên thận. mỗi vùng bao gồm một vùng lõi (tủy thượng thận) tiết ra adrenaline và noradrenaline, và một vùng bên ngoài (vỏ thượng thận) tiết ra corticosteroid.
Relating to or denoting a pair of ductless glands situated above the kidneys. each consists of a core region (adrenal medulla) secreting adrenaline and noradrenaline, and an outer region (adrenal cortex) secreting corticosteroids.
The adrenal glands play a crucial role in the body's stress response.
Tuyến thượng thận đóng một vai trò quan trọng trong cơ thể đáp ứng với căng thẳng.
Adrenal fatigue is a condition caused by prolonged stress affecting many.
Mệt mỏi thượng thận là một tình trạng do căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến nhiều người.
The adrenal cortex produces hormones essential for regulating metabolism.
Vỏ thượng thận sản xuất hormone quan trọng để điều chỉnh sự trao đổi chất.
Dạng tính từ của Adrenal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Adrenal Tuyến thượng thận | More adrenal Thêm tuyến thượng thận | Most adrenal Hầu hết tuyến thượng thận |
Adrenal (Noun)
Một tuyến thượng thận.
An adrenal gland.
The adrenal produces hormones that regulate stress response.
Adrenal tạo ra hormone điều chỉnh phản ứng căng thẳng.
She had an issue with her adrenal gland causing health problems.
Cô ấy gặp vấn đề với tuyến thượng thận gây ra vấn đề sức khỏe.
The doctor recommended a check-up for her adrenal function.
Bác sĩ khuyên cô ấy nên kiểm tra chức năng thượng thận.
Họ từ
Từ "adrenal" trong tiếng Anh có nghĩa là liên quan đến tuyến thượng thận, một tuyến nội tiết nằm trên đỉnh của mỗi thận, sản sinh hormone như adrenalin và cortisol. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Brit, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y học, từ "adrenal" có thể được kết hợp với những thuật ngữ khác như "adrenal gland" (tuyến thượng thận) hoặc "adrenaline" (hormone adrenaline), thể hiện sự khác biệt trong ý nghĩa và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "adrenal" bắt nguồn từ tiếng Latin với cụm từ "ad" có nghĩa là "gần" và "renes", nghĩa là "thận". Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ vị trí của các tuyến nằm gần thận trong cơ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "adrenal" thường liên quan đến các tuyến thượng thận và các hormone mà chúng sản xuất, như adrenaline, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng.
Từ "adrenal" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến y học và sinh lý học, đặc biệt khi thảo luận về tuyến thượng thận và hormon do chúng tiết ra. Trong bốn thành phần của IELTS, "adrenal" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc y tế. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu, bài báo khoa học và tài liệu giáo dục mô tả chức năng của hormone adrenal như adrenaline hoặc cortisol.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp