Bản dịch của từ Eczema trong tiếng Việt

Eczema

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eczema (Noun)

ˈɛksəmə
ˈɛksəmə
01

Một tình trạng bệnh lý trong đó các mảng da trở nên thô ráp và bị viêm có mụn nước gây ngứa và chảy máu.

A medical condition in which patches of skin become rough and inflamed with blisters which cause itching and bleeding.

Ví dụ

Eczema can be triggered by stress and certain foods.

Vết eczema có thể bị kích hoạt bởi căng thẳng và một số thực phẩm.

Some people with eczema find relief through natural remedies.

Một số người mắc eczema tìm thấy sự giảm nhẹ thông qua phương pháp tự nhiên.

Is eczema a common topic in health-related IELTS discussions?

Liệu eczema có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe trong IELTS không?

Dạng danh từ của Eczema (Noun)

SingularPlural

Eczema

Eczemas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eczema/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eczema

Không có idiom phù hợp