Bản dịch của từ Glucuronate trong tiếng Việt

Glucuronate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glucuronate (Noun)

01

Muối hoặc este của axit glucuronic.

A salt or ester of glucuronic acid.

Ví dụ

Glucuronate is essential for detoxifying substances in the human body.

Glucuronate rất cần thiết để giải độc các chất trong cơ thể con người.

Many people do not understand the role of glucuronate in health.

Nhiều người không hiểu vai trò của glucuronate trong sức khỏe.

Is glucuronate used in any social health programs in the community?

Glucuronate có được sử dụng trong bất kỳ chương trình sức khỏe cộng đồng nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Glucuronate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glucuronate

Không có idiom phù hợp