Bản dịch của từ Glucuronate trong tiếng Việt
Glucuronate
Glucuronate (Noun)
Muối hoặc este của axit glucuronic.
A salt or ester of glucuronic acid.
Glucuronate is essential for detoxifying substances in the human body.
Glucuronate rất cần thiết để giải độc các chất trong cơ thể con người.
Many people do not understand the role of glucuronate in health.
Nhiều người không hiểu vai trò của glucuronate trong sức khỏe.
Is glucuronate used in any social health programs in the community?
Glucuronate có được sử dụng trong bất kỳ chương trình sức khỏe cộng đồng nào không?
Glucuronate, hay còn gọi là acid glucuronic, là một monosaccharide acid, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa sinh học, đặc biệt là trong việc liên kết với các chất độc hại để dễ dàng bài tiết ra ngoài cơ thể. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa. Glucuronate thường được nhắc đến trong lĩnh vực hóa sinh và dược lý, thể hiện vai trò trong quá trình glucuronidation.
Từ "glucuronate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "glucuron", kết hợp với hậu tố "-ate" thường dùng để chỉ các muối hoặc ester của axit. "Glucuron" bắt nguồn từ từ "glucose", liên quan đến đường đơn và tính chất hydroxyl của nó, cho thấy sự liên quan đến các quá trình chuyển hóa và giải độc trong cơ thể. Sự sử dụng hiện tại của "glucuronate" chủ yếu trong hóa sinh, liên quan đến việc chuyển đổi các hợp chất độc hại thành dạng có thể được bài tiết ra khỏi cơ thể, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong sinh lý và dược lý.
Từ "glucuronate" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh hóa học và sinh học, nhưng có tần suất thấp trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên ngành, thường liên quan đến quá trình sinh lý trong chuyển hóa thuốc và các hợp chất sinh học. Trong các tài liệu khoa học, "glucuronate" thường xuất hiện khi thảo luận về glucuronidation, một quá trình quan trọng trong gan giúp giải độc và bài tiết.