Bản dịch của từ Glueyness trong tiếng Việt

Glueyness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glueyness (Noun)

glˈuinɛs
glˈuinɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái dính hoặc kết dính.

The quality or state of being sticky or adhesive.

Ví dụ

The glueyness of the new tape surprised everyone at the event.

Độ dính của băng keo mới khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện.

The glueyness of the old stickers did not hold well on paper.

Độ dính của những nhãn cũ không bám tốt trên giấy.

Is the glueyness of this adhesive suitable for school projects?

Độ dính của chất keo này có phù hợp cho các dự án ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glueyness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glueyness

Không có idiom phù hợp