Bản dịch của từ Glueyness trong tiếng Việt
Glueyness

Glueyness (Noun)
The glueyness of the new tape surprised everyone at the event.
Độ dính của băng keo mới khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện.
The glueyness of the old stickers did not hold well on paper.
Độ dính của những nhãn cũ không bám tốt trên giấy.
Is the glueyness of this adhesive suitable for school projects?
Độ dính của chất keo này có phù hợp cho các dự án ở trường không?
Họ từ
Từ "glueyness" (độ dính) chỉ trạng thái hoặc tính chất có khả năng bám dính hoặc kết dính của một vật liệu, thường liên quan đến chất lỏng hoặc vật rắn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, hóa học và công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. "Gluey" thường được dùng để mô tả các bề mặt dính, nhờ vào tính chất dính mà các chất có thể gắn kết với nhau, đáp ứng nhu cầu trong nhiều ứng dụng thực tiễn.
Từ "glueyness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "glue", có nguồn gốc từ từ tiếng Trung cổ "glu", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gluere", có nghĩa là "dính lại". Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được mở rộng để chỉ tính chất dính kết và sự bám dính. Theo thời gian, "glueyness" đã trở thành thuật ngữ để miêu tả trạng thái hoặc tính chất của một vật thể có khả năng bám dính, thể hiện sự liên kết giữa các phần khác nhau trong một hệ thống.
Từ "glueyness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính chất vật lý hoặc hóa học của chất kết dính. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, thiết kế sản phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm, nơi khả năng kết dính ảnh hưởng đến hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp