Bản dịch của từ Glutamic acid trong tiếng Việt
Glutamic acid

Glutamic acid (Noun)
Một axit amin có tính axit là thành phần của nhiều protein.
An acidic amino acid which is a constituent of many proteins.
Glutamic acid is essential for protein synthesis in human bodies.
Axit glutamic rất cần thiết cho tổng hợp protein trong cơ thể con người.
Many people do not know glutamic acid is found in soy sauce.
Nhiều người không biết axit glutamic có trong nước tương.
Is glutamic acid important for the development of social skills?
Axit glutamic có quan trọng cho sự phát triển kỹ năng xã hội không?
Axit glutamic, một loại axit amin không thiết yếu, có công thức hóa học là C5H9NO4. Nó đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học động vật, tham gia vào quá trình tổng hợp protein và chuyển hóa năng lượng. Trong phiên bản Anh và Mỹ, từ này được ghi nhận giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nghe nhẹ nhàng hơn. Axit glutamic cũng được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm như một chất tạo hương vị tự nhiên.
Axit glutamic (từ gốc Latinh "glutamicus") bắt nguồn từ từ "gluten", có nghĩa là “bột lúa mì” hoặc “chất keo”, phản ánh cấu trúc hóa học đặc trưng. Từ "glutamic" xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu các axit amin. Ngày nay, axit glutamic được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng, đóng vai trò quan trọng như một neurotransmitter trong hệ thần kinh, góp phần điều hòa quá trình chuyển hóa trong cơ thể.
Axit glutamic là một từ không phổ biến trong bối cảnh thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra về Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có tần suất xuất hiện cao trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và hóa học, liên quan đến nghiên cứu dinh dưỡng và sự chuyển hóa amino acid. Ngoài ra, axit glutamic cũng liên quan đến ngành thực phẩm, thường được sử dụng như một chất tạo vị umami trong nhiều món ăn.