Bản dịch của từ Glutamic acid trong tiếng Việt

Glutamic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glutamic acid (Noun)

ɡlutˈæmɨk ˈæsəd
ɡlutˈæmɨk ˈæsəd
01

Một axit amin có tính axit là thành phần của nhiều protein.

An acidic amino acid which is a constituent of many proteins.

Ví dụ

Glutamic acid is essential for protein synthesis in human bodies.

Axit glutamic rất cần thiết cho tổng hợp protein trong cơ thể con người.

Many people do not know glutamic acid is found in soy sauce.

Nhiều người không biết axit glutamic có trong nước tương.

Is glutamic acid important for the development of social skills?

Axit glutamic có quan trọng cho sự phát triển kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glutamic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glutamic acid

Không có idiom phù hợp