Bản dịch của từ Glutamine trong tiếng Việt
Glutamine

Glutamine (Noun)
Một axit amin ưa nước là thành phần của hầu hết các protein.
A hydrophilic amino acid which is a constituent of most proteins.
Glutamine is essential for protein synthesis in social activities.
Glutamine rất cần thiết cho tổng hợp protein trong các hoạt động xã hội.
Many people do not realize glutamine's role in community health.
Nhiều người không nhận ra vai trò của glutamine trong sức khỏe cộng đồng.
Is glutamine important for athletes in social events like marathons?
Glutamine có quan trọng đối với vận động viên trong các sự kiện xã hội như marathon không?
Glutamine là một amino acid quan trọng, thuộc nhóm amino acid không thiết yếu, có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý, bao gồm tổng hợp protein, duy trì cân bằng nitơ và hỗ trợ hệ miễn dịch. Glutamine có mặt trong các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học và thể thao, glutamine thường được nhắc đến như một chất bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ phục hồi sau tập luyện.
Từ "glutamine" xuất phát từ tiếng Latin "gluten", có nghĩa là "keo" hoặc "dính". Từ gốc này phản ánh tính chất của glutamine, một amino acid đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc protein. Glutamine được phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 và được xác định đầy đủ trong những năm 1930. Hiện nay, glutamine không chỉ được biết đến với chức năng sinh học trong cơ thể con người mà còn được ứng dụng trong dinh dưỡng thể thao và y học.
Glutamine là một amino acid phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh khoa học đời sống và dinh dưỡng. Từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến nghiên cứu về chức năng sinh lý và dinh dưỡng của con người. Trong các tình huống khác, glutamine thường được thảo luận trong các bài viết chuyên ngành, đặc biệt trong y học và thể thao, nơi nó được coi là một yếu tố quan trọng trong việc phục hồi cơ bắp và tăng cường sức khỏe miễn dịch.