Bản dịch của từ Glutinous trong tiếng Việt
Glutinous

Glutinous (Adjective)
The glutinous rice cake was popular during the Tet festival.
Bánh chưng làm từ gạo nếp rất phổ biến trong Tết.
The soup was not glutinous, making it less appealing to diners.
Món súp không dẻo, khiến nó kém hấp dẫn với thực khách.
Is the glutinous dessert available at the local market today?
Món tráng miệng dẻo có sẵn ở chợ địa phương hôm nay không?
Họ từ
Từ "glutinous" có nghĩa là dính, nhớt hoặc có độ kết dính cao, thường được sử dụng để mô tả các loại gạo hoặc thực phẩm có khả năng kết dính tốt khi nấu chín. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "glutinous" thường ám chỉ đến gạo nếp, một nguyên liệu chủ yếu trong nhiều món ăn châu Á. Từ này nằm trong lĩnh vực dinh dưỡng và ẩm thực, thường sử dụng để thể hiện đặc tính cấu trúc của thực phẩm.
Tính từ "glutinous" xuất phát từ tiếng Latin "glutinōsus", có nghĩa là "dính" hoặc "như keo". Từ gốc "gluta", có nghĩa là "keo", thể hiện tính chất dính và độ kết dính của chất liệu. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để mô tả các loại thực phẩm chứa nhiều tinh bột, như gạo nếp, có khả năng kết dính cao khi nấu chín. Ngày nay, "glutinous" thường chỉ các món ăn có kết cấu đặc trưng dính lại với nhau, thể hiện sự phong phú trong ẩm thực.
Từ "glutinous" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu người học mô tả thức ăn hoặc văn hóa ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất dính, như trong việc mô tả loại gạo nếp hoặc các món ăn có kết cấu dính. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm ẩm thực, dinh dưỡng và trong các bài viết về văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp