Bản dịch của từ Glutinous trong tiếng Việt

Glutinous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glutinous (Adjective)

glˈutnəs
glˈutnəs
01

Giống như keo trong kết cấu; dính.

Like glue in texture sticky.

Ví dụ

The glutinous rice cake was popular during the Tet festival.

Bánh chưng làm từ gạo nếp rất phổ biến trong Tết.

The soup was not glutinous, making it less appealing to diners.

Món súp không dẻo, khiến nó kém hấp dẫn với thực khách.

Is the glutinous dessert available at the local market today?

Món tráng miệng dẻo có sẵn ở chợ địa phương hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glutinous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glutinous

Không có idiom phù hợp