Bản dịch của từ Glyceride trong tiếng Việt

Glyceride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Glyceride (Noun)

glˈɪsəɹaɪd
glˈɪsəɹaɪd
01

Este axit béo của glycerol.

A fatty acid ester of glycerol.

Ví dụ

Glyceride is found in many cooking oils like olive and canola.

Glyceride có trong nhiều loại dầu ăn như dầu ô liu và dầu cải.

Glyceride is not harmful in moderate amounts for social cooking.

Glyceride không có hại trong lượng vừa phải khi nấu ăn xã hội.

Is glyceride present in the snacks served at social gatherings?

Glyceride có có mặt trong các món ăn nhẹ phục vụ tại buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng danh từ của Glyceride (Noun)

SingularPlural

Glyceride

Glycerides

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/glyceride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Glyceride

Không có idiom phù hợp