Bản dịch của từ Go astray trong tiếng Việt

Go astray

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go astray (Phrase)

ɡˈoʊstɹˌeɪ
ɡˈoʊstɹˌeɪ
01

Bị lạc hoặc đi sai hướng.

To become lost or go in the wrong direction.

Ví dụ

Children can easily go astray without proper guidance from parents.

Trẻ em có thể dễ dàng lạc lối nếu thiếu sự hướng dẫn từ phụ huynh.

Teenagers might go astray when influenced by negative peer pressure.

Tuổi teen có thể lạc lối khi bị áp lực tiêu cực từ bạn bè.

Community programs aim to prevent youth from going astray in society.

Các chương trình cộng đồng nhằm ngăn chặn thanh thiếu niên lạc lối trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go astray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go astray

Không có idiom phù hợp