Bản dịch của từ Go astray trong tiếng Việt
Go astray

Go astray (Phrase)
Children can easily go astray without proper guidance from parents.
Trẻ em có thể dễ dàng lạc lối nếu thiếu sự hướng dẫn từ phụ huynh.
Teenagers might go astray when influenced by negative peer pressure.
Tuổi teen có thể lạc lối khi bị áp lực tiêu cực từ bạn bè.
Community programs aim to prevent youth from going astray in society.
Các chương trình cộng đồng nhằm ngăn chặn thanh thiếu niên lạc lối trong xã hội.
Cụm từ "go astray" có nghĩa là đi lạc, nghĩa đen là mất phương hướng hoặc bị lệch khỏi con đường đúng đắn, thường được dùng để chỉ những điều không theo kế hoạch hoặc mong đợi. Cụm từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và triết lý, "go astray" có thể chỉ việc đi sai lầm trong lựa chọn hay hành động.
Cụm từ "go astray" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "astray", mang nghĩa là lạc lối hay đi sai đường. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "extraneus", có nghĩa là lạc lõng hoặc ngoại lai. Trong lịch sử, việc 'đi lạc' không chỉ ám chỉ về mặt vật lý mà còn thể hiện sự xa rời về đạo đức hay tinh thần. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự mất phương hướng trong hành động hoặc suy nghĩ.
Cụm từ "go astray" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và văn chương để miêu tả sự sai lầm hoặc lạc hướng, được gặp trong các bài viết về tâm lý học hoặc triết học. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện không thường xuyên trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong các bài viết học thuật và bài đọc. Thông thường, cụm từ này được áp dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự mất phương hướng trong cuộc sống hoặc trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp