Bản dịch của từ Go back trong tiếng Việt

Go back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go back (Verb)

01

Để trở về một nơi.

To return to a place.

Ví dụ

I always go back to my hometown during holidays.

Tôi luôn quay trở lại quê nhà vào dịp lễ.

She doesn't go back to her old school for reunions.

Cô ấy không quay trở lại trường cũ để gặp gỡ.

Do you go back to your favorite coffee shop often?

Bạn thường quay trở lại quán cà phê yêu thích không?

Go back (Phrase)

01

Để trở về trạng thái hoặc điều kiện trước đó.

To return to a previous state or condition.

Ví dụ

I need to go back to my old job for stability.

Tôi cần quay lại công việc cũ để ổn định.

She doesn't want to go back to her toxic relationship.

Cô ấy không muốn quay lại mối quan hệ độc hại.

Do you think it's a good idea to go back to your ex?

Bạn nghĩ rằng quay lại với người yêu cũ là ý tưởng tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Those who find their breaks too interesting may end up not wanting to to school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some exercises, I home and make myself some food for lunchtime before going to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] That's why I decided to to my hometown to visit my granny who is around 80 years old now [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Well, I'm not living with my family now, but every time I home, I always help my mom to prepare lunch or dinner for our family [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Go back

Không có idiom phù hợp