Bản dịch của từ Go back trong tiếng Việt
Go back

Go back (Verb)
I always go back to my hometown during holidays.
Tôi luôn quay trở lại quê nhà vào dịp lễ.
She doesn't go back to her old school for reunions.
Cô ấy không quay trở lại trường cũ để gặp gỡ.
Do you go back to your favorite coffee shop often?
Bạn thường quay trở lại quán cà phê yêu thích không?
Go back (Phrase)
I need to go back to my old job for stability.
Tôi cần quay lại công việc cũ để ổn định.
She doesn't want to go back to her toxic relationship.
Cô ấy không muốn quay lại mối quan hệ độc hại.
Do you think it's a good idea to go back to your ex?
Bạn nghĩ rằng quay lại với người yêu cũ là ý tưởng tốt không?
"Go back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quay trở lại một vị trí, tình huống hoặc thời gian trước đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, song có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và tình huống sử dụng. Ví dụ, người Anh có thể sử dụng "go back" để chỉ việc quay lại một địa điểm cụ thể, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc trở về nhà hoặc một tình huống trước đó.
Thuật ngữ "go back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "go" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu "gan" (có nghĩa là đi) và "back" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bak". Ban đầu, cụm từ này chỉ hành động di chuyển về hướng ngược lại. Qua thời gian, ngữ nghĩa của nó mở rộng để bao hàm cả khía cạnh quay trở lại một trạng thái, địa điểm hoặc tình huống trước đó, cho thấy sự phát triển trong ý nghĩa văn hóa và tâm lý.
Cụm từ "go back" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động trở về hoặc nhắc lại một điểm đã đề cập. Trong phần Nói và Viết, "go back" thường liên quan đến việc thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc sự kiện trong quá khứ. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ hành động quay trở lại một địa điểm hoặc hồi tưởng một kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



