Bản dịch của từ Go-betweens trong tiếng Việt
Go-betweens

Go-betweens (Noun)
Người đóng vai trò trung gian giữa các bên khi xảy ra tranh chấp hoặc xung đột.
A person who acts as an intermediary between parties as in a dispute or conflict.
The go-betweens helped resolve the community conflict in Springfield last year.
Những người trung gian đã giúp giải quyết xung đột cộng đồng ở Springfield năm ngoái.
The go-betweens did not communicate effectively during the negotiation process.
Những người trung gian đã không giao tiếp hiệu quả trong quá trình đàm phán.
Are the go-betweens necessary for solving social issues in our city?
Có cần những người trung gian để giải quyết các vấn đề xã hội ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "go-betweens" chỉ những người trung gian, thường là những cá nhân đảm nhiệm vai trò liên lạc hoặc chuyển giao thông tin giữa hai hay nhiều bên. Trong ngữ cảnh giao tiếp, họ giúp giảm thiểu hiểu lầm và tạo sự liền mạch. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "go-between" thường được viết liền, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chấp nhận cách viết tách biệt hơn.
Từ "go-betweens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "go" và danh từ "between", kết hợp với nhau để chỉ người trung gian trong các giao dịch hay mối quan hệ. Cụ thể, "go" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là di chuyển, trong khi "between" bắt nguồn từ tiếng Latin "inter" chỉ sự liên kết giữa các bên. Thời kỳ Trung đại, từ này được sử dụng để mô tả những người điều phối, thúc đẩy giao tiếp và chia sẻ thông tin, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến vai trò trung gian trong các tình huống xã hội và thương mại.
Từ "go-betweens" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp và thương mại. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các tình huống môi giới hoặc trung gian trong các cuộc thương thảo. Trang bị kiến thức về vai trò của "go-betweens" trong văn hóa và xã hội giúp thí sinh hiểu rõ hơn về cách thức và ý nghĩa của giao tiếp cũng như giải quyết xung đột.