Bản dịch của từ Go forth trong tiếng Việt
Go forth

Go forth (Verb)
Di chuyển hoặc tiếp tục.
To move or proceed.
Young people go forth to create positive social change in their communities.
Người trẻ đi ra ngoài để tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực trong cộng đồng.
They do not go forth without a clear plan for social impact.
Họ không đi ra ngoài mà không có kế hoạch rõ ràng về tác động xã hội.
Do you think we should go forth with our social project idea?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiến hành ý tưởng dự án xã hội của mình không?
She decided to go forth with her plan to volunteer abroad.
Cô ấy quyết định tiến lên với kế hoạch tình nguyện đi nước ngoài.
He didn't go forth with the idea of starting a charity organization.
Anh ấy không tiến lên với ý tưởng thành lập tổ chức từ thiện.
Go forth (Phrase)
We must go forth to discuss social issues at the conference.
Chúng ta phải tiếp tục thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị.
They did not go forth with their plans for community service.
Họ đã không tiếp tục với kế hoạch phục vụ cộng đồng của mình.
Will you go forth and volunteer for the local charity event?
Bạn sẽ tiếp tục và tình nguyện cho sự kiện từ thiện địa phương không?
She decided to go forth with her plan to volunteer abroad.
Cô ấy quyết định tiếp tục với kế hoạch đi tình nguyện ở nước ngoài.
He didn't want to go forth with the charity event due to time constraints.
Anh ấy không muốn tiếp tục với sự kiện từ thiện do hạn chế thời gian.
Cụm từ "go forth" có nghĩa là rời khỏi một địa điểm để tiến tới một nơi khác hoặc để bắt đầu một hành động mới. Thuật ngữ này thường mang tính chất thúc giục, cổ vũ hành động. Trong tiếng Anh Mỹ, "go forth" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn học, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn, có thể được thay thế bằng từ ngữ tương tự như "proceed" hoặc "move on". Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa nhưng khác nhau về tần suất sử dụng.
Cụm từ "go forth" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ire" có nghĩa là "đi". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn chuyển hóa ngữ nghĩa trong suốt lịch sử phát triển của tiếng Anh. Ban đầu, nó đơn thuần chỉ hành động di chuyển, nhưng theo thời gian, "go forth" đã mang thêm ý nghĩa về việc tiến ra, khởi đầu một hành trình hoặc thậm chí khái niệm khám phá. Nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần hành động và sự phát triển trong cuộc sống.
Cụm từ "go forth" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc do tính chất khẩu ngữ và diễn đạt động từ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý khuyến khích hoặc chỉ đạo, thường trong các bối cảnh như phát biểu, bài luận hoặc trong các tình huống truyền cảm hứng. Ngoài ra, "go forth" cũng có thể xuất hiện trong văn phong văn học, mang ý nghĩa khám phá và tiến về phía trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp