Bản dịch của từ Go forth trong tiếng Việt

Go forth

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go forth (Verb)

ɡˈoʊ fˈɔɹθ
ɡˈoʊ fˈɔɹθ
01

Di chuyển hoặc tiếp tục.

To move or proceed.

Ví dụ

Young people go forth to create positive social change in their communities.

Người trẻ đi ra ngoài để tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực trong cộng đồng.

They do not go forth without a clear plan for social impact.

Họ không đi ra ngoài mà không có kế hoạch rõ ràng về tác động xã hội.

Do you think we should go forth with our social project idea?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tiến hành ý tưởng dự án xã hội của mình không?

She decided to go forth with her plan to volunteer abroad.

Cô ấy quyết định tiến lên với kế hoạch tình nguyện đi nước ngoài.

He didn't go forth with the idea of starting a charity organization.

Anh ấy không tiến lên với ý tưởng thành lập tổ chức từ thiện.

Go forth (Phrase)

ɡˈoʊ fˈɔɹθ
ɡˈoʊ fˈɔɹθ
01

Tiếp tục với một hoạt động hoặc cuộc hành trình.

To continue with an activity or journey.

Ví dụ

We must go forth to discuss social issues at the conference.

Chúng ta phải tiếp tục thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị.

They did not go forth with their plans for community service.

Họ đã không tiếp tục với kế hoạch phục vụ cộng đồng của mình.

Will you go forth and volunteer for the local charity event?

Bạn sẽ tiếp tục và tình nguyện cho sự kiện từ thiện địa phương không?

She decided to go forth with her plan to volunteer abroad.

Cô ấy quyết định tiếp tục với kế hoạch đi tình nguyện ở nước ngoài.

He didn't want to go forth with the charity event due to time constraints.

Anh ấy không muốn tiếp tục với sự kiện từ thiện do hạn chế thời gian.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go forth

Không có idiom phù hợp