Bản dịch của từ Go forward trong tiếng Việt
Go forward

Go forward (Phrase)
Để tiến lên hoặc thăng tiến, đặc biệt là nhiệt tình hoặc có quyết tâm.
To proceed or advance especially enthusiastically or with determination.
She decided to go forward with her plan to volunteer abroad.
Cô ấy quyết định tiến lên với kế hoạch tình nguyện đi nước ngoài.
Don't go forward with the presentation until you're fully prepared.
Đừng tiến lên với bài thuyết trình cho đến khi bạn chuẩn bị đầy đủ.
Are you ready to go forward with the group discussion activity?
Bạn đã sẵn sàng tiến lên với hoạt động thảo luận nhóm chưa?
"Go forward" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tiến về phía trước, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc di chuyển vật lý đến việc tiến triển trong sự nghiệp hoặc dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng cụm từ này, mặc dù một số tài liệu có thể ưu tiên các cụm từ thay thế như "move ahead". Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự.
Từ "go forward" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "go", được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "gangan", từ này có nghĩa là di chuyển hoặc tiến về phía trước. Thêm vào đó, từ "forward" có nguồn gốc từ tiếng Old English "forweard", kết hợp giữa "for-" (tiến về phía) và "-ward" (hướng). Ngày nay, "go forward" được sử dụng để chỉ hành động tiến bộ, phát triển hoặc tiếp tục thực hiện một kế hoạch hoặc ý tưởng, phản ánh tính chất tích cực và hướng tới tương lai.
Cụm từ "go forward" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh nói và viết. Trong phần Speaking, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch tương lai hoặc bước tiến trong dự án. Trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả giải pháp hoặc hướng đi mới. Ngoài ra, "go forward" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý dự án và phát triển cá nhân để diễn tả việc tiến bước hoặc phát triển tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp