Bản dịch của từ Go free trong tiếng Việt

Go free

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go free (Idiom)

01

Không có bất kỳ nghĩa vụ hoặc hạn chế nào.

To not have any obligations or restrictions.

Ví dụ

She felt like she could go free after finishing her IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy có thể đi tự do sau khi hoàn thành bài thi IELTS của mình.

I won't be able to go free until I submit my writing task.

Tôi sẽ không thể đi tự do cho đến khi tôi nộp bài viết của mình.

Can I go free if I achieve a high score in my speaking test?

Liệu tôi có thể đi tự do nếu tôi đạt điểm cao trong bài thi nói của mình không?

She felt happy when she could go free on weekends.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi cuối tuần có thể đi tự do.

They were not allowed to go free during the lockdown period.

Họ không được phép tự do trong thời gian phong tỏa.

02

Được trả tự do khỏi nơi giam giữ hoặc biệt giam.

To be released from custody or confinement.

Ví dụ

He was able to go free after the charges were dropped.

Anh ấy có thể ra khỏi miễn phí sau khi các cáo buộc bị rút lại.

She did not go free as she was found guilty of theft.

Cô ấy không được ra miễn phí vì cô ấy bị kết án vì ăn cắp.

Did the suspect go free due to lack of evidence?

Nghi phạm có được ra miễn phí do thiếu chứng cớ không?

Did the prisoner go free after the trial?

Người tù đã được thả tự do sau phiên tòa chưa?

The suspect did not go free due to lack of evidence.

Nghi phạm không được thả tự do vì thiếu chứng cứ.

03

Được phép rời đi hoặc trốn thoát.

To be allowed to leave or escape.

Ví dụ

Students can't go free until the bell rings.

Học sinh không thể thoát ra cho đến khi chuông reo.

Prisoners are not allowed to go free without permission.

Những tù nhân không được phép trốn thoát mà không có sự cho phép.

Can we go free from societal expectations and pressures?

Chúng ta có thể thoát khỏi áp lực và kỳ vọng xã hội không?

Students can't go free until the bell rings.

Học sinh không thể ra khỏi cho đến khi chuông reo.

Prisoners were not allowed to go free without permission.

Những tù nhân không được phép ra khỏi mà không có sự cho phép.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go free cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go free

Không có idiom phù hợp