Bản dịch của từ Go in harm's way trong tiếng Việt
Go in harm's way
Go in harm's way (Idiom)
Many volunteers go in harm's way during disaster relief efforts.
Nhiều tình nguyện viên đã đặt mình vào nguy hiểm trong cứu trợ thảm họa.
Not everyone is willing to go in harm's way for others.
Không phải ai cũng sẵn sàng đặt mình vào nguy hiểm cho người khác.
Do you think people should go in harm's way for social justice?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đặt mình vào nguy hiểm vì công lý xã hội không?
Câu thành ngữ "go in harm's way" có nghĩa là dấn thân vào một tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro, thường liên quan đến việc bảo vệ người khác hoặc thực hiện nhiệm vụ quan trọng. Đây là một cụm từ phổ biến trong văn cảnh quân sự và cứu trợ nhân đạo. Cấu trúc câu này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về mặt phát âm lẫn cách viết, nhưng sự sử dụng thường gặp trong các ngữ cảnh khác nhau, như báo chí, văn học hoặc lời nói hàng ngày, có thể thay đổi.
Cụm từ "go in harm's way" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến hành động mạo hiểm hoặc đối mặt với nguy hiểm. Từ "harm" xuất phát từ tiếng Latin "carus", mang nghĩa là "tổn hại" hoặc "hại". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và trong đời sống thường ngày để chỉ hành động dấn thân vào tình huống nguy hiểm. Nghĩa của nó đã phát triển để phản ánh sự can đảm hoặc sự hy sinh trong các bối cảnh khác nhau, từ đó thể hiện sự chấp nhận rủi ro với hậu quả nghiêm trọng.
Cụm từ "go in harm's way" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến thương mại, chính trị, hoặc quân sự. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động chấp nhận rủi ro, chẳng hạn như tham gia vào một nhiệm vụ nguy hiểm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng cụm từ này vẫn tương đối hạn chế trong các văn bản học thuật thông thường.