Bản dịch của từ Go into business trong tiếng Việt
Go into business
Go into business (Verb)
Bắt đầu một công ty hoặc doanh nghiệp với mục đích thương mại.
To start a company or enterprise for commercial purposes.
Many young people go into business after college graduation.
Nhiều người trẻ bắt đầu kinh doanh sau khi tốt nghiệp đại học.
She does not want to go into business this year.
Cô ấy không muốn bắt đầu kinh doanh năm nay.
Do you plan to go into business with your friends?
Bạn có kế hoạch bắt đầu kinh doanh với bạn bè không?
Many young people go into business after college graduation.
Nhiều người trẻ khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học.
Not everyone can go into business successfully without proper planning.
Không phải ai cũng có thể khởi nghiệp thành công mà không có kế hoạch hợp lý.
Many young people go into business after finishing college.
Nhiều người trẻ bắt đầu kinh doanh sau khi tốt nghiệp đại học.
She does not want to go into business at all.
Cô ấy hoàn toàn không muốn bắt đầu kinh doanh.
Will you go into business with your friends next year?
Bạn có muốn bắt đầu kinh doanh với bạn bè năm tới không?
Many young people go into business after finishing college.
Nhiều bạn trẻ bắt đầu kinh doanh sau khi tốt nghiệp đại học.
They do not go into business without a solid plan.
Họ không bắt đầu kinh doanh mà không có kế hoạch vững chắc.
Trở thành tham gia vào một nỗ lực thương mại.
To become involved in a commercial endeavor.
Many young people go into business after graduating from college.
Nhiều người trẻ bắt đầu kinh doanh sau khi tốt nghiệp đại học.
She does not want to go into business with her friends.
Cô ấy không muốn bắt đầu kinh doanh với bạn bè.
Do you think it’s easy to go into business today?
Bạn có nghĩ rằng bắt đầu kinh doanh hôm nay là dễ không?
Many young people go into business after college graduation.
Nhiều bạn trẻ bắt đầu kinh doanh sau khi tốt nghiệp đại học.
She does not want to go into business with her friends.
Cô ấy không muốn bắt đầu kinh doanh với bạn bè.
Cụm từ "go into business" có nghĩa là bắt đầu hoạt động kinh doanh, thường ám chỉ việc thành lập một doanh nghiệp hoặc gia nhập vào lĩnh vực thương mại. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, về mặt phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn một chút so với người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khởi nghiệp hoặc làm việc trong một tổ chức kinh tế.