Bản dịch của từ Go on a spree trong tiếng Việt

Go on a spree

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go on a spree (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɑn ə spɹˈi
ɡˈoʊ ˈɑn ə spɹˈi
01

Tiêu nhiều tiền vào những thứ thú vị.

To spend a lot of money on enjoyable things.

Ví dụ

She went on a shopping spree before her birthday.

Cô ấy đi mua sắm trước ngày sinh nhật của mình.

He didn't want to go on a spending spree during the recession.

Anh ấy không muốn tiêu tiền trong thời kỳ suy thoái.

Did they go on a shopping spree after receiving their bonuses?

Họ đã đi mua sắm sau khi nhận thưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go on a spree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go on a spree

Không có idiom phù hợp