Bản dịch của từ Go on a spree trong tiếng Việt
Go on a spree

Go on a spree (Phrase)
She went on a shopping spree before her birthday.
Cô ấy đi mua sắm trước ngày sinh nhật của mình.
He didn't want to go on a spending spree during the recession.
Anh ấy không muốn tiêu tiền trong thời kỳ suy thoái.
Did they go on a shopping spree after receiving their bonuses?
Họ đã đi mua sắm sau khi nhận thưởng không?
Cụm từ "go on a spree" được hiểu là hành động tham gia vào một chuỗi hoạt động phung phí hoặc tiêu tiền một cách không kiểm soát, thường liên quan đến mua sắm hoặc giải trí. Thuật ngữ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh, "spree" thường mang nét nghĩa tiêu cực, chỉ sự lãng phí. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết và nói để diễn tả hành động ngắn hạn nhưng mạnh mẽ.
Cụm từ "go on a spree" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "spree" bắt nguồn từ từ tiếng Gaelic "spré" có nghĩa là "sự vui vẻ" hoặc "lễ hội". Từ thế kỷ 19, "spree" đã được sử dụng để chỉ những hoạt động tiêu cực như mua sắm hoặc chi tiêu phung phí, thường đi kèm với cảm xúc hưng phấn tạm thời. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa hạnh phúc thoáng qua và hành vi tiêu dùng không kiểm soát.
Cụm từ "go on a spree" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành vi chi tiêu phung phí hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí sôi nổi, như mua sắm hay vui chơi. Cụm từ này thường thấy trong văn bản văn học, các bài báo thời sự hoặc các cuộc hội thoại xã hội, phản ánh sự hứng khởi hoặc thỏa mãn nhu cầu cá nhân trong những khoảnh khắc nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp