Bản dịch của từ Go out of one's way trong tiếng Việt

Go out of one's way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go out of one's way (Phrase)

ɡˌutoʊfˈoʊnsənˌɔɪ
ɡˌutoʊfˈoʊnsənˌɔɪ
01

Nỗ lực đặc biệt để làm điều gì đó.

Make a special effort to do something.

Ví dụ

Many volunteers go out of their way to help local charities.

Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực giúp đỡ các tổ chức từ thiện địa phương.

She doesn't go out of her way for social events.

Cô ấy không nỗ lực cho các sự kiện xã hội.

Do you often go out of your way for friends' gatherings?

Bạn có thường nỗ lực cho các buổi gặp gỡ của bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go out of one's way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go out of one's way

Không có idiom phù hợp