Bản dịch của từ Go out of the way trong tiếng Việt

Go out of the way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go out of the way (Phrase)

ɡˈoʊðəwˈeɪʃti
ɡˈoʊðəwˈeɪʃti
01

Nỗ lực đặc biệt để làm điều gì đó.

Make a special effort to do something.

Ví dụ

She went out of her way to help her friend with IELTS preparation.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp bạn cùng chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He did not go out of his way to assist others during practice.

Anh ấy không cố gắng hết sức để giúp đỡ người khác trong lúc luyện tập.

Did they go out of the way to support each other in writing?

Họ đã cố gắng hết sức để hỗ trợ lẫn nhau trong việc viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go out of the way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] If someone is popular then other people are more likely to of their to help them when they need it [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] In fact, grandparents will often of their to ensure the children's physical and emotional well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Go out of the way

Không có idiom phù hợp